SỞ Y TẾ KHÁNH HÒA
BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC NINH HÒA
|
|
|
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHOA NGOẠI
|
- Căn cứ Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế
(Quy định thống nhất giá dịch vụ KCB BHYT giữa các bệnh viện cùng hạng trên toàn quốc)
- Thực hiện Công văn số 2711/SYT-KHTC ngày 09/8/2019 của Sở Y tế Khánh Hòa về việc triển khai Thông tư số 13/2019/TT-BYT
- Căn cứ Nghị quyết 12/2017/NQ-HĐND ngày 07/7/2017 (Về bảng giá dịch vụ không thuộc phạm vi thanh toán của quỹ BHYT trong các cơ sở KCB của Nhà nước trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa)
- Công văn số 6685/UBND-KGXV ngày 31/7/2017 của UBND tỉnh, về việc triển khai Nghị Quyết 12/2017/NQ-HĐND ngày 07/7/2017 của HĐND tỉnh Khánh Hòa.
|
|
|
|
Đơn vị: đồng
|
STT
|
Tên DVKT
|
Giá theo TT13
(thuộc phạm vi quỹ BHYT
thanh toán)
|
Giá theo NQ12 (không thuộc phạm vi quỹ BHYT thanh toán)
|
1
|
Ngày giường Khoa Ngoại
|
160.000
|
152.500
|
2
|
Ngày giường sau phẫu thuật loại I
|
223.800
|
204.400
|
3
|
Ngày giường sau phẫu thuật loại II
|
199.200
|
188.500
|
4
|
Ngày giường sau phẫu thuật loại III
|
170.800
|
152.500
|
5
|
Giường bỏng độ 3,4 từ 25% đến 70%
|
223.800
|
204.400
|
6
|
Giường bỏng độ 2 trên 30%, bỏng độ 3,4 dưới 25%
|
199.200
|
188.500
|
7
|
Giường bỏng độ 1, bỏng độ 2 dưới 30%
|
170.800
|
152.500
|
8
|
Cắt chỉ
|
32.900
|
30.000
|
9
|
Tháo bột khác
|
52.900
|
38.000
|
10
|
Thay băng vết thương chiều dài < 15cm
|
57.600
|
55.000
|
11
|
Tháo bột: cột sống, lưng, khớp háng, xương đùi, xương chậu
|
63.600
|
59.400
|
12
|
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm
đến <3 0cm
|
82.400
|
79.600
|
13
|
Đặt ống thông dạ dày
|
90.100
|
85.400
|
14
|
Thông đái
|
90.100
|
85.400
|
15
|
Chọc dò tủy sống
|
107.000
|
100.000
|
16
|
Thay băng vết thương chiều dài < 30cm nhiễm trùng
|
134.000
|
129.000
|
17
|
Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte
|
137.000
|
124.000
|
18
|
Chọc hút khí màng phổi
|
143.000
|
136.000
|
19
|
Chích rạch nhọt, áp xe nhỏ dẫn lưu
|
186.000
|
173.000
|
20
|
Chọc rửa màng phổi
|
206.000
|
198.000
|
21
|
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)
|
324.000
|
225.000
|
22
|
Nắn trật khớp khuỷu chân /khớp cổ chân/khớp gối (bột liền)
|
259.000
|
250.000
|
23
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)
|
335.000
|
320.000
|
24
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
|
335.000
|
320.000
|
25
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
|
335.000
|
320.000
|
26
|
Nắn trật khớp khuỷu tay /khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)
|
399.000
|
386.000
|
27
|
Nắn, bó bột xương đùi/chậu/ cột sống
(bột liền)
|
624.000
|
611.000
|
28
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)
|
714.000
|
701.000
|
29
|
Mổ cắt bỏ u bả đậu vùng đầu mặt cổ gây tê
|
834.000
|
819.000
|
30
|
Rút ống Sonde JJ
|
893.000
|
870.000
|
31
|
Tán sỏi qua nội soi (thận/niệu quản/bàng quang)
|
1.279.000
|
1.253.000
|
32
|
Mổ cắt bỏ u bả đậu vùng đầu mặt cổ gây mê
|
1.334.000
|
1.314.000
|
33
|
PT Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương
|
1.731.000
|
1.681.000
|
34
|
Cắt u lành phần mềm đường kính < 10cm
|
1.784.000
|
1.642.000
|
35
|
Cắt u máu khu trú đường kính < 5cm
|
1.784.000
|
1.642.000
|
36
|
PT bóc u thành ngực
|
1.965.000
|
1.793.000
|
37
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể trẻ em
|
2.269.000
|
2.151.000
|
38
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể người lớn
|
2.269.000
|
2.151.000
|
39
|
PT hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ
|
2.321.000
|
2.254.000
|
40
|
PT cắt ruột thừa
|
2.561.000
|
2.460.000
|
41
|
PT điều trị áp xe rò hậu môn
|
2.562.000
|
2.461.000
|
42
|
PT cắt trĩ
|
2.562.000
|
2.461.000
|
43
|
PT nội soi cắt ruột thừa
|
2.564.000
|
1.793.000
|
44
|
PT tháo đốt bàn
|
2.887.000
|
2.752.000
|
45
|
PT tháo bỏ các ngón tay, ngón chân
|
2.887.000
|
2.752.000
|
46
|
PT nội soi khâu thủng dạ dày
|
2.896.000
|
4.037.000
|
47
|
PT nối gân
|
2.963.000
|
2.828.000
|
48
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
3.093.000
|
2.958.000
|
49
|
PT điều trị thoát vị bẹn hay thành bụng
|
3.258.000
|
3.157.000
|
50
|
PT khâu lỗ thủng đường tiêu hóa
|
3.579.000
|
3.414.000
|
51
|
PT kết hợp xương bằng nẹp vít
|
3.750.000
|
3.609.000
|
52
|
PT lấy sỏi bàng quang
|
4.098.000
|
3.910.000
|
53
|
PT lấy sỏi niệu quản
|
4.098.000
|
3.910.000
|
54
|
PT lấy sỏi thận
|
4.098.000
|
3.910.000
|
55
|
Phẫu thuật cắt túi mật
|
4.523.000
|
4.335.000
|
56
|
PT kết hợp xương trên màng hình tăng sáng
|
5.122.000
|
4.981.000
|
|
|
|
|
|
|
GIÁM ĐỐC
|