Mode:         
 
Tổ chức
Nghiên cứu khoa học
Tin tức
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN  
Lượt truy cập  
Hôm nay 544
Hôm qua 1180
Trong tuần 1724
Trong tháng 130827
Tất cả 1615232
Bảng giá dịch vụ kỹ thuật khoa Xét nghiệm  

                     SỞ Y TẾ KHÁNH HÒA
BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC NINH HÒA

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHOA XÉT NGHIỆM

 
 -
Căn cứ Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế
(Quy định thống nhất giá dịch vụ KCB BHYT giữa các bệnh viện cùng hạng trên toàn quốc)
 -
Thực hiện Công văn số 2711/SYT-KHTC ngày 09/8/2019 của Sở Y tế Khánh Hòa về việc triển khai Thông tư số 13/2019/TT-BYT
   - Căn cứ Nghị quyết 12/2017/NQ-HĐND ngày 07/7/2017 (Về bảng giá dịch vụ không thuộc phạm vi thanh toán của quỹ BHYT trong các cơ sở KCB của Nhà nước trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa)
  - Công văn số 6685/UBND-KGXV ngày 31/7/2017 của UBND tỉnh, về việc triển khai Nghị Quyết 12/2017/NQ-HĐND ngày 07/7/2017 của HĐND tỉnh Khánh Hòa.

Đơn vị: đồng

STT

Tên DVKT

Giá theo TT13
(thuộc phạm vi quỹ BHYT
thanh toán)

Giá theo NQ12 (không thuộc phạm vi quỹ BHYT thanh toán)

1

Phản ứng Pandy (dịch)

8.500

8.400

2

Rivalta (dịch)

8.500

8.400

3

Protein (dịch)

10.700

10.600

4

Thời gian máu chảy (PP Duke)

12.600

12.300

5

Glucose (dịch)

12.900

12.700

6

Protein niệu (nước tiểu)

13.900

13.700

7

Glucose niệu  (nước tiểu)

13.900

13.700

8

Co cục máu đông

14.800

14.500

9

Đường máu mao mạch

15.200

23.300

10

Định lượng Ca++ máu

16.100

15.900

11

Urê niệu (nước tiểu)

16.100

15.900

12

Creatinin  niệu (nước tiểu)

16.100

15.900

13

Acid uric niệu (nước tiểu)

16.100

15.900

14

Định lượng BILIRUBIN toàn phần

21.500

21.200

15

Định lượng BILIRUBIN trực tiếp

21.500

21.200

16

AST (GOT)

21.500

21.200

17

ALT (GPT)

21.500

21.200

18

Protein  toàn phần

21.500

21.200

19

Albumine

21.500

21.200

20

Urê

21.500

21.200

21

Acid Uric

21.500

21.200

22

Đường máu  (Glucose)

21.500

21.200

23

Amilaza

21.500

21.200

24

Creatinin

21.500

21.200

25

Phản ứng CRP

21.500

21.200

26

Clo (dịch)

22.500

22.200

27

Định nhóm máu hệ ABO bệnh nhân tại giường

23.100

22.400

28

Định nhóm máu hệ ABO túi máu tại giường

23.100

22.400

29

Máu lắng (bằng PP thủ công)

23.100

22.400

30

Calci  niệu (nước tiêu)

24.600

24.300

31

CK

26.900

26.500

32

HDL - Cholesterol

26.900

26.500

33

LDL - Cholesterol

26.900

26.500

34

TRYGLYCERIDES

26.900

26.500

35

Cholestrol toàn phần

26.900

26.500

36

Phản ứng hòa hợp

28.800

28.000

37

Điện giải đồ (Na+, K+, Cl+)

29.000

28.600

38

Nồng độ rượu trong máu

30.000

29.600

39

Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng pp ống nghiệm; phiến đá

31.100

30.200

40

Định lượng sắc huyết thanh

32.300

31.800

41

Mg ++ Huyết thanh

32.300

31.800

42

Máu lắng (bằng máy tự động)

34.600

33.600

43

Tìm  ký sinh trùng sốt rét trong máu

36.900

35.800

44

CK-MB

37.700

37.100

45

Amylase  niệu (nước tiểu)

37.700

37.100

46

Tổng Phân tích nước tiểu

27.400

37.100

47

Định nhóm máu hệ ABO bằng PP ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy

39.100

38.000

48

Thời gian thromboplastin (APTT)

40.400

39.200

49

Tổng Phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy tự động

40.400

39.200

50

ASLO

41.700

40.200

51

Ký sinh trùng

41.700

40.200

52

Vi nấm soi tươi

41.700

40.200

53

Anti HIV Test nhanh

53.600

51.700

54

Anti HCV test nhanh

53.600

51.700

55

HBsAg  test nhanh

53.600

51.700

56

HBeAg test nhanh

59.700

57.500

57

H. Pylori Ag test nhanh

156.000

57.500

58

TSH

59.200

58.300

59

Thời gian Prothrombin (PT,TQ)

63.500

61.600

60

T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)

64.600

63.600

61

Vi khuẩn nhuộm soi

68.000

65.500

62

Troponin

75.400

74.200

63

Beta- HCG

86.200

84.800

64

Alpha FP (AFP)

91.600

90.100

65

PAS (định lượng)

91.600

90.100

66

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp...) có đếm tế bào

91.600

90.100

67

Lactat

96.900

95.400

68

HbA1C

101.000

99.600

69

Dengue NS1Ag/IgG test nhanh

130.000

126.000

70

Dengue NS1Ag/IgM test nhanh

130.000

126.000

71

CA 125

139.000

137.000

72

Vi khuẩn kháng thuốc định tính

196.000

189.000

73

Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường

238.000

230.000

74

XN và chẩn đoán tb học qua chọc hút tb bằng kim nhỏ (FNA)

258.000

238.000

75

Chẩn đón tế bào học bằng PP nhuộm Papanicolauo

349.000

322.000

GIÁM ĐỐC

 
Các bệnh viện hợp tác  
 Danh mục ICD 9
 
Bệnh viện đa khoa tỉnh Khánh Hòa
 
Sở y tế Khánh Hoà
 
Bệnh viện Hòa Hảo
 
Bảo hiểm xã hội Việt Nam
 
Cục quản lý khám chữa bệnh
 
Tra cứu hồ sơ một cửa
 
Chuyển đổi số quốc gia
Cẩm nang chuyển đổi số quốc gia

Câu chuyện chuyển đổi số quốc gia

 
 
 
 


BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC NINH HOÀ
VIDEO CLIP