SỞ Y TẾ KHÁNH HÒA
BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC NINH HÒA
|
|
|
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHOA XÉT NGHIỆM
|
- Căn cứ Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế
(Quy định thống nhất giá dịch vụ KCB BHYT giữa các bệnh viện cùng hạng trên toàn quốc)
- Thực hiện Công văn số 2711/SYT-KHTC ngày 09/8/2019 của Sở Y tế Khánh Hòa về việc triển khai Thông tư số 13/2019/TT-BYT
- Căn cứ Nghị quyết 12/2017/NQ-HĐND ngày 07/7/2017 (Về bảng giá dịch vụ không thuộc phạm vi thanh toán của quỹ BHYT trong các cơ sở KCB của Nhà nước trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa)
- Công văn số 6685/UBND-KGXV ngày 31/7/2017 của UBND tỉnh, về việc triển khai Nghị Quyết 12/2017/NQ-HĐND ngày 07/7/2017 của HĐND tỉnh Khánh Hòa.
|
|
|
|
Đơn vị: đồng
|
STT
|
Tên DVKT
|
Giá theo TT13
(thuộc phạm vi quỹ BHYT
thanh toán)
|
Giá theo NQ12 (không thuộc phạm vi quỹ BHYT thanh toán)
|
1
|
Phản ứng Pandy (dịch)
|
8.500
|
8.400
|
2
|
Rivalta (dịch)
|
8.500
|
8.400
|
3
|
Protein (dịch)
|
10.700
|
10.600
|
4
|
Thời gian máu chảy (PP Duke)
|
12.600
|
12.300
|
5
|
Glucose (dịch)
|
12.900
|
12.700
|
6
|
Protein niệu (nước tiểu)
|
13.900
|
13.700
|
7
|
Glucose niệu (nước tiểu)
|
13.900
|
13.700
|
8
|
Co cục máu đông
|
14.800
|
14.500
|
9
|
Đường máu mao mạch
|
15.200
|
23.300
|
10
|
Định lượng Ca++ máu
|
16.100
|
15.900
|
11
|
Urê niệu (nước tiểu)
|
16.100
|
15.900
|
12
|
Creatinin niệu (nước tiểu)
|
16.100
|
15.900
|
13
|
Acid uric niệu (nước tiểu)
|
16.100
|
15.900
|
14
|
Định lượng BILIRUBIN toàn phần
|
21.500
|
21.200
|
15
|
Định lượng BILIRUBIN trực tiếp
|
21.500
|
21.200
|
16
|
AST (GOT)
|
21.500
|
21.200
|
17
|
ALT (GPT)
|
21.500
|
21.200
|
18
|
Protein toàn phần
|
21.500
|
21.200
|
19
|
Albumine
|
21.500
|
21.200
|
20
|
Urê
|
21.500
|
21.200
|
21
|
Acid Uric
|
21.500
|
21.200
|
22
|
Đường máu (Glucose)
|
21.500
|
21.200
|
23
|
Amilaza
|
21.500
|
21.200
|
24
|
Creatinin
|
21.500
|
21.200
|
25
|
Phản ứng CRP
|
21.500
|
21.200
|
26
|
Clo (dịch)
|
22.500
|
22.200
|
27
|
Định nhóm máu hệ ABO bệnh nhân tại giường
|
23.100
|
22.400
|
28
|
Định nhóm máu hệ ABO túi máu tại giường
|
23.100
|
22.400
|
29
|
Máu lắng (bằng PP thủ công)
|
23.100
|
22.400
|
30
|
Calci niệu (nước tiêu)
|
24.600
|
24.300
|
31
|
CK
|
26.900
|
26.500
|
32
|
HDL - Cholesterol
|
26.900
|
26.500
|
33
|
LDL - Cholesterol
|
26.900
|
26.500
|
34
|
TRYGLYCERIDES
|
26.900
|
26.500
|
35
|
Cholestrol toàn phần
|
26.900
|
26.500
|
36
|
Phản ứng hòa hợp
|
28.800
|
28.000
|
37
|
Điện giải đồ (Na+, K+, Cl+)
|
29.000
|
28.600
|
38
|
Nồng độ rượu trong máu
|
30.000
|
29.600
|
39
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng pp ống nghiệm; phiến đá
|
31.100
|
30.200
|
40
|
Định lượng sắc huyết thanh
|
32.300
|
31.800
|
41
|
Mg ++ Huyết thanh
|
32.300
|
31.800
|
42
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
34.600
|
33.600
|
43
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu
|
36.900
|
35.800
|
44
|
CK-MB
|
37.700
|
37.100
|
45
|
Amylase niệu (nước tiểu)
|
37.700
|
37.100
|
46
|
Tổng Phân tích nước tiểu
|
27.400
|
37.100
|
47
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng PP ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy
|
39.100
|
38.000
|
48
|
Thời gian thromboplastin (APTT)
|
40.400
|
39.200
|
49
|
Tổng Phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy tự động
|
40.400
|
39.200
|
50
|
ASLO
|
41.700
|
40.200
|
51
|
Ký sinh trùng
|
41.700
|
40.200
|
52
|
Vi nấm soi tươi
|
41.700
|
40.200
|
53
|
Anti HIV Test nhanh
|
53.600
|
51.700
|
54
|
Anti HCV test nhanh
|
53.600
|
51.700
|
55
|
HBsAg test nhanh
|
53.600
|
51.700
|
56
|
HBeAg test nhanh
|
59.700
|
57.500
|
57
|
H. Pylori Ag test nhanh
|
156.000
|
57.500
|
58
|
TSH
|
59.200
|
58.300
|
59
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ)
|
63.500
|
61.600
|
60
|
T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)
|
64.600
|
63.600
|
61
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
68.000
|
65.500
|
62
|
Troponin
|
75.400
|
74.200
|
63
|
Beta- HCG
|
86.200
|
84.800
|
64
|
Alpha FP (AFP)
|
91.600
|
90.100
|
65
|
PAS (định lượng)
|
91.600
|
90.100
|
66
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp...) có đếm tế bào
|
91.600
|
90.100
|
67
|
Lactat
|
96.900
|
95.400
|
68
|
HbA1C
|
101.000
|
99.600
|
69
|
Dengue NS1Ag/IgG test nhanh
|
130.000
|
126.000
|
70
|
Dengue NS1Ag/IgM test nhanh
|
130.000
|
126.000
|
71
|
CA 125
|
139.000
|
137.000
|
72
|
Vi khuẩn kháng thuốc định tính
|
196.000
|
189.000
|
73
|
Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường
|
238.000
|
230.000
|
74
|
XN và chẩn đoán tb học qua chọc hút tb bằng kim nhỏ (FNA)
|
258.000
|
238.000
|
75
|
Chẩn đón tế bào học bằng PP nhuộm Papanicolauo
|
349.000
|
322.000
|
|
|
GIÁM ĐỐC
|