STT
|
Tên DVKT
|
Giá theo TT37
(thuộc phạm vi quỹ BHYT
thanh toán)
|
Giá theo NQ12 (không thuộc phạm vi quỹ BHYT thanh toán)
|
1
|
Ngày giường Khoa Ngoại
|
152.500
|
152.500
|
2
|
Ngày giường sau phẫu thuật loại I
|
204.400
|
204.400
|
3
|
Ngày giường sau phẫu thuật loại II
|
188.500
|
188.500
|
4
|
Ngày giường sau phẫu thuật loại III
|
152.500
|
152.500
|
5
|
Giường bỏng độ 3,4 từ 25% đến 70%
|
204.400
|
204.400
|
6
|
Giường bỏng độ 2 trên 30%, bỏng độ 3,4 dưới 25%
|
188.500
|
188.500
|
7
|
Giường bỏng độ 1, bỏng độ 2 dưới 30%
|
152.500
|
152.500
|
8
|
Cắt chỉ
|
30.000
|
30.000
|
9
|
Chọc hút khí màng phổi
|
136.000
|
136.000
|
10
|
Chọc rửa màng phổi
|
198.000
|
198.000
|
11
|
Chọc dò tủy sống
|
100.000
|
100.000
|
12
|
Đặt ống thông dạ dày
|
85.400
|
85.400
|
13
|
Rút ống Sonde JJ
|
870.000
|
870.000
|
14
|
Tháo bột: cột sống, lưng, khớp háng, xương đùi, xương chậu
|
59.400
|
59.400
|
15
|
Tháo bột khác
|
38.000
|
38.000
|
16
|
Thay băng vết thương chiều
dài < 15cm
|
55.000
|
55.000
|
17
|
Thay băng vết thương chiều dài
trên 15cm đến < 30cm
|
79.600
|
79.600
|
18
|
Thay băng vết thương chiều
dài < 30cm nhiễm trùng
|
129.000
|
129.000
|
19
|
Thông đái
|
85.400
|
85.400
|
20
|
PT lấy sỏi bàng quang
|
3.910.000
|
3.910.000
|
21
|
PT lấy sỏi niệu quản
|
3.910.000
|
3.910.000
|
22
|
PT lấy sỏi thận
|
3.910.000
|
3.910.000
|
23
|
PT hạ tinh hoàn lạc chỗ
|
2.254.000
|
2.254.000
|
24
|
Tán sỏi qua nội soi
(thận/niệu quản/bàng quang)
|
1.253.000
|
1.253.000
|
25
|
PT khâu thủng dạ dày qua nội soi
|
4.037.000
|
4.037.000
|
26
|
PT cắt ruột thừa
|
2.460.000
|
2.460.000
|
27
|
PT điều trị thủng đường tiêu hóa
|
3.414.000
|
3.414.000
|
28
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
2.958.000
|
2.958.000
|
29
|
PT điều trị thoát vị bẹn hay thành bụng
|
3.157.000
|
3.157.000
|
30
|
PT điều trị ỏp xe rũ hậu mụn
|
2.461.000
|
2.461.000
|
31
|
PT cắt trĩ
|
2.461.000
|
2.461.000
|
32
|
Chích rạch nhọt, áp xe nhỏ dẫn lưu
|
173.000
|
173.000
|
33
|
Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte
|
124.000
|
124.000
|
34
|
Nắn trật khớp khuỷu chân /khớp cổ chân/khớp gối (bột liền)
|
250.000
|
250.000
|
35
|
Nắn trật khớp khuỷu tay /khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)
|
386.000
|
386.000
|
36
|
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)
|
225.000
|
225.000
|
37
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)
|
320.000
|
320.000
|
38
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)
|
701.000
|
701.000
|
39
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
|
320.000
|
320.000
|
40
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
|
320.000
|
320.000
|
41
|
Nắn, bó bột xương đùi/chậu/ cột sống
(bột liền)
|
611.000
|
611.000
|
42
|
PT kết hợp xương bằng nẹp vít
|
3.609.000
|
3.609.000
|
43
|
PT kết hợp xương trên màng hình
tăng sáng
|
4.981.000
|
4.981.000
|
44
|
PT nối gân
|
2.828.000
|
2.828.000
|
45
|
PT Rút đinh/
tháo phương tiện kết hợp xương
|
1.681.000
|
1.681.000
|
46
|
PT tháo đốt bàn
|
2.752.000
|
2.752.000
|
47
|
PT tháo bỏ các ngón tay, ngón chân
|
2.752.000
|
2.752.000
|
48
|
PT bóc u thành ngực
|
1.793.000
|
1.793.000
|
49
|
PT cắt ruột thừa qua nội soi
|
1.793.000
|
1.793.000
|
50
|
Mổ cắt bỏ u bả đậu vùng đầu mặt cổ gây mê
|
1.314.000
|
1.314.000
|
51
|
Mổ cắt bỏ u bả đậu vùng đầu mặt cổ gây tê
|
819.000
|
819.000
|
52
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sõu dưới 5% diện tớch người lớn
|
2.151.000
|
2.151.000
|
53
|
Cắt u lành phần mềm đường kính < 10cm
|
1.642.000
|
1.642.000
|
54
|
Cắt u máu khu trú đường kính < 5cm
|
1.642.000
|
1.642.000
|
|
|
|
|
|
|
GIÁM ĐỐC
|