Mode:         
 
Tổ chức
Nghiên cứu khoa học
Tin tức
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN  
Lượt truy cập  
Hôm nay 436
Hôm qua 1358
Trong tuần 436
Trong tháng 129539
Tất cả 1613944
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHOA NGOẠI 2017  
                     SỞ Y TẾ KHÁNH HÒA
BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC NINH HÒA

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHOA NGOẠI
  - Căn cứ Thông tư liên tịch số 37/2015/TTLT-BYT-BTC ngày 29/10/2015 của Bộ Y tế - Bộ Tài chính
(Quy định thống nhất giá dịch vụ KCB BHYT giữa các bệnh viện cùng hạng trên toàn quốc)
   - Căn cứ Nghị quyết 12/2017/NQ-HĐND ngày 07/7/2017 của HĐND tỉnh.
(Về bảng giá dịch vụ không thuộc phạm vi thanh toán của quỹ BHYT trong các cơ sở KCB của Nhà nước trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa.
  - Công văn số 6685/UBND-KGXV ngày 31/7/2017 của UBND tỉnh, về việc triển khai Nghị Quyết 12/2017/NQ-HĐND ngày 07/7/2017 của HĐND tỉnh Khánh Hòa.
Đơn vị: đồng

STT

Tên DVKT

Giá theo TT37
(thuộc phạm vi quỹ BHYT
thanh toán)

Giá theo NQ12 (không thuộc phạm vi quỹ BHYT thanh toán)

1

Ngày giường Khoa Ngoại

152.500

152.500

2

Ngày giường sau phẫu thuật loại I

204.400

204.400

3

Ngày giường sau phẫu thuật loại II

188.500

188.500

4

Ngày giường sau phẫu thuật loại III

152.500

152.500

5

Giường bỏng độ 3,4 từ 25% đến 70%

204.400

204.400

6

Giường bỏng độ 2 trên 30%, bỏng độ 3,4 dưới 25%

188.500

188.500

7

Giường bỏng độ 1, bỏng độ 2 dưới 30%

152.500

152.500

8

Cắt chỉ

30.000

30.000

9

Chọc hút khí màng phổi

136.000

136.000

10

Chọc rửa màng phổi

198.000

198.000

11

Chọc dò tủy  sống

100.000

100.000

12

Đặt ống thông dạ dày

85.400

85.400

13

Rút ống Sonde JJ

870.000

870.000

14

Tháo bột: cột sống, lưng, khớp háng, xương đùi, xương chậu

59.400

59.400

15

Tháo bột khác

38.000

38.000

16

Thay băng vết thương chiều
dài < 15cm

55.000

55.000

17

Thay băng vết thương chiều dài
trên 15cm đến < 30cm

79.600

79.600

18

Thay băng  vết thương chiều
dài < 30cm nhiễm trùng

129.000

129.000

19

Thông đái

85.400

85.400

20

PT lấy sỏi bàng quang

3.910.000

3.910.000

21

PT lấy sỏi niệu quản

3.910.000

3.910.000

22

PT lấy sỏi thận

3.910.000

3.910.000

23

PT hạ tinh hoàn lạc chỗ

2.254.000

2.254.000

24

Tán sỏi qua nội soi
(thận/niệu quản/bàng quang)               

1.253.000

1.253.000

25

PT khâu thủng dạ dày qua nội soi

4.037.000

4.037.000

26

PT cắt ruột thừa

2.460.000

2.460.000

27

PT điều trị thủng đường tiêu hóa

3.414.000

3.414.000

28

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật                                  

2.958.000

2.958.000

29

PT điều trị thoát vị bẹn hay thành bụng

3.157.000

3.157.000

30

PT điều trị ỏp xe rũ hậu mụn

2.461.000

2.461.000

31

PT cắt trĩ

2.461.000

2.461.000

32

Chích rạch nhọt, áp xe nhỏ dẫn lưu

173.000

173.000

33

Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte

124.000

124.000

34

Nắn trật khớp khuỷu chân /khớp cổ chân/khớp gối (bột liền)

250.000

250.000

35

Nắn trật khớp khuỷu tay /khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)

386.000

386.000

36

Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)

225.000

225.000

37

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)

320.000

320.000

38

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)

701.000

701.000

39

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)

320.000

320.000

40

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)

320.000

320.000

41

Nắn, bó bột xương đùi/chậu/ cột sống
(bột liền)

611.000

611.000

42

PT kết hợp xương bằng nẹp vít

3.609.000

3.609.000

43

PT kết hợp xương trên màng hình
tăng sáng

4.981.000

4.981.000

44

PT nối gân

2.828.000

2.828.000

45

PT Rút đinh/
tháo phương tiện kết hợp xương

1.681.000

1.681.000

46

PT tháo đốt bàn

2.752.000

2.752.000

47

PT tháo bỏ các ngón tay, ngón chân

2.752.000

2.752.000

48

PT bóc u thành ngực

1.793.000

1.793.000

49

PT cắt ruột thừa qua nội soi

1.793.000

1.793.000

50

Mổ cắt bỏ u bả đậu vùng đầu mặt cổ gây mê

1.314.000

1.314.000

51

Mổ cắt bỏ u bả đậu vùng đầu mặt cổ gây tê

819.000

819.000

52

Cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sõu dưới 5% diện tớch người lớn

2.151.000

2.151.000

53

Cắt u lành phần mềm đường kính < 10cm

1.642.000

1.642.000

54

Cắt u máu khu trú đường kính < 5cm

1.642.000

1.642.000

GIÁM ĐỐC



 
Các bệnh viện hợp tác  
 Danh mục ICD 9
 
Bệnh viện đa khoa tỉnh Khánh Hòa
 
Sở y tế Khánh Hoà
 
Bệnh viện Hòa Hảo
 
Bảo hiểm xã hội Việt Nam
 
Cục quản lý khám chữa bệnh
 
Tra cứu hồ sơ một cửa
 
Chuyển đổi số quốc gia
Cẩm nang chuyển đổi số quốc gia

Câu chuyện chuyển đổi số quốc gia

 
 
 
 


BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC NINH HOÀ
VIDEO CLIP