Hôm nay
|
727
|
Hôm qua
|
1239
|
Trong tuần
|
129918
|
Trong tháng
|
128472
|
Tất cả
|
1612877
|
|
|
|
SỞ Y TẾ KHÁNH HÒA
BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC NINH HÒA
|
|
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHOA NỘI
|
- Căn cứ Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế
(Quy định thống nhất giá dịch vụ KCB BHYT giữa các bệnh viện cùng hạng trên toàn quốc)
- Thực hiện Công văn số 2711/SYT-KHTC ngày 09/8/2019 của Sở Y tế Khánh Hòa về việc triển khai Thông tư số 13/2019/TT-BYT
- Căn cứ Nghị quyết 12/2017/NQ-HĐND ngày 07/7/2017 (Về bảng giá dịch vụ không thuộc phạm vi thanh toán của quỹ BHYT trong các cơ sở KCB của Nhà nước trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa)
- Công văn số 6685/UBND-KGXV ngày 31/7/2017 của UBND tỉnh, về việc triển khai Nghị Quyết 12/2017/NQ-HĐND ngày 07/7/2017 của HĐND tỉnh Khánh Hòa.
|
|
|
|
Đơn vị: đồng
|
STT
|
Tên DVKT
|
Giá theo TT13
(thuộc phạm vi quỹ BHYT
thanh toán)
|
Giá theo NQ12 (không thuộc phạm vi quỹ BHYT
thanh toán)
|
1
|
Ngày giường khoa Nội
|
187.100
|
178.500
|
2
|
Điện tâm đồ (ECG)
|
32.800
|
45.900
|
3
|
Siêu âm
|
43.900
|
49.000
|
4
|
Siêu âm Doppler màu tim, mạch máu
|
222.000
|
211.000
|
5
|
Khí dung
|
20.400
|
17.600
|
6
|
Đạt sonde hậu môn
|
82.100
|
78.000
|
7
|
Thụt tháo
|
82.100
|
78.000
|
8
|
Đặt sonde dạ dày
|
90.100
|
85.400
|
9
|
Thông đái
|
90.100
|
85.400
|
10
|
Chọc dò tủy sống
|
107.000
|
100.000
|
11
|
Chọc dò màng bụng/màng phổi
|
137.000
|
131.000
|
12
|
Chọc hút khí màng phổi
|
143.000
|
136.000
|
13
|
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu
|
596.000
|
583.000
|
|
|
GIÁM ĐỐC
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh mục ICD 9
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Khánh Hòa
|
Sở y tế Khánh Hoà
|
Bệnh viện Hòa Hảo
|
Bảo hiểm xã hội Việt Nam
|
Cục quản lý khám chữa bệnh
|
Tra cứu hồ sơ một cửa
Chuyển đổi số quốc gia
Cẩm nang chuyển đổi số quốc gia
Câu chuyện chuyển đổi số quốc gia
|
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC NINH HOÀ
|