Mode:         
 
Tổ chức
Nghiên cứu khoa học
Tin tức
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN  
Lượt truy cập  
Hôm nay 746
Hôm qua 1561
Trong tuần 746
Trong tháng 7955
Tất cả 1849952
Danh sách chi tiết bệnh nhân chưa thanh toán từ 01/01/2017 đến 31/03/2017  

DANH SÁCH CHI TIẾT BỆNH NHÂN CHƯA THANH TOÁN CÓ SỐ TIỀN CHI TRẢ TRÊN 500.000 ĐỒNG
 ( Từ 01/01/2017đến 31/03/2017 )













STT

Họ Và Tên

Số
 VV

Khoa

Khối
BH

Tạm ứng

Tổng
điều trị

Số tiền

Xe YC

Phòng YC

Số
hóa đơn

Số phải
trả lại cho BN

Thực thu

Ngoài danh mục


Bảo
hiểm
 

1

Lê Nguyễn Hoàng Anh

201624832

KTN

TE

900,000

1,557,726

0

0

0

 

200,000

BV/16P 287 X

700,000

2

Trần Thanh Hòa

201624812

NTH

 

5,500,000

4,969,131

4,527,133

0

 

58,000

 

BV/16P 292 014571

972,867

3

Nguyễn Thị Kẹo

201700016

NOI

BT

500,000

1,890,508

0

0

0

 

 

BV/16P 295 X

500,000

4

Chế Ngọc Kim Ngân

201700291

NHI

TE

500,000

1,763,421

0

0

0

 

 

BV/16P 295 X

500,000

5

Lê Đước

201700302

NOI

BT

900,000

3,823,474

0

0

0

 

 

BV/16P 305 X

900,000

6

Cao Thị Duyên

201700698

HST

DT

662,000

7,371,200

0

0

0

 

 

BV/16P 305 X

662,000

7

Nguyễn Gia Phúc

201624962

NHI

TE

500,000

1,690,300

0

0

0

 

 

BV/16P 333 X

500,000

8

Nguyễn Ngọc Trúc Phương

201624993

NHI

TE

600,000

1,080,052

0

0

0

 

 

BV/16P 333 X

600,000

9

Võ Tân Huy

201700680

NHI

TE

500,000

1,205,438

0

0

0

 

 

BV/16P 333 X

500,000

10

Cao Thị Công Nữ

201701424

NOI

 

1,500,000

525,159

523,669

0

 

58,000

400,000

BV/16P 339 016938

576,331

11

Phan Bùi Hồng Nga

201701579

KTN

DN

1,000,000

944,165

188,095

 

188,095

 

 

BV/16P 348 017382

811,905

12

Võ Tá Duyên

201702263

NTH

HT

500,000

234,219

0

 

0

 

 

BV/16P 350 X

500,000

13

Nguyễn Thị Tường Vy

201702201

NHI

TE

600,000

548,740

0

0

0

 

100,000

BV/16P 352 X

500,000

14

Nguyễn Đình Phong

201702843

NTH

DN

700,000

541,358

99,818

0

99,818

 

 

BV/16P 373 018605

600,182

15

Nguyễn Ngọc Thảo Tiên

201702624

NHI

TE

500,000

786,837

0

0

0

 

 

BV/16P 382 X

500,000

16

Nguyễn Tiến Pháp

201703746

CCL

GD

2,000,000

780,795

466,520

415,000

51,520

 

 

BV/16P 389 019445

1,533,480

17

Võ Ngọc Minh Châu

201702705

NHI

TE

600,000

2,114,901

0

0

0

 

 

BV/16P 401 X

600,000

18

Nguyễn Thị Bông

201703611

NOI

 

1,500,000

1,002,245

991,035

0

 

 

 

BV/16P 405 020228

508,965

19

Trương Quang Mỹ

201704140

NOI

GD

1,000,000

1,226,847

241,486

0

241,486

 

 

BV/16P 424 021174

758,514

20

Con Bà Nguyễn Thị Kim Châu

201704646

NHI

TE

1,000,000

967,764

0

0

0

 

500,000

BV/16P 445 X

500,000

21

Trần Thị Thanh Hà

201705149

SAN

 

2,000,000

1,150,348

999,926

60,000

 

 

300,000

BV/16P 447 022334

700,074

22

Dương Thị Kê

201704805

NOI

BT

500,000

1,076,709

0

0

0

 

 

BV/16P 449 X

500,000

23

Đoàn Nguyễn Thuyên Kim

201705553

HST

TE

500,000

481,070

0

0

0

 

 

BV/16P 460 X

500,000

24

Nguyễn Thanh Hương

201705435

NTH

CN

1,300,000

1,801,578

89,765

0

89,765

 

 

BV/16P 471 023512

1,210,235

25

Nguyễn Thị Thanh Như

201705610

SAN

DN

850,000

1,816,124

329,537

0

329,537

 

 

BV/16P 471 023550

520,463

26

Lê Ngọc Khả

201704416

NOI

BT

500,000

29,381,377

0

0

0

 

 

BV/16P 472 X

500,000

27

Đoàn Thị Phi

201705372

NOI

CK

1,300,000

3,516,934

0

0

0

 

700,000

BV/16P 472 X

600,000

28

Lê Văn Hải

201705532

CCL

GD

1,202,000

703,661

107,200

0

107,200

 

 

BV/16P 473 023606

1,094,800

28

Tổng cộng

 

 

 

29,614,000

74,952,081

8,564,184

475,000

1,107,421

116,000

2,200,000

 

18,849,816



STT




Họ Và Tên




Số

 VV




Khoa




Khối

BH




Tạm ứng




Tổng

điều trị




Số tiền




 




 




Dịch vụ




Phòng YC




Số

hóa đơn




Số phải

trả lại cho BN




GHI CHÚ




 




 




 




 




 




 




 




Thực thu




Ngoài danh mục




 

Bảo

hiểm

 




 




 




 




 




 




CCL




 




 




 




 




 




 




 




 




 




 




 




 




 




1




Nguyễn Xuân Toàn




201700118




CCL




 




962.000




769.091




716.266




0




 




 




 




BV/16P 301 015002




245.734




 




2




Nguyễn Minh Quân




2017005099




CCL




CH




100.000




161.985




0




 




 




 




 




BV/16P 354 X




100.000




 




3




Hoàng Ngọc Hiếu




201701879




CCL




 




500.000




302.073




243.000




0




 




 




 




BV/16P 389 019441




257.000




 




4




Đặng Thế Phong




201701880




CCL




 




500.000




116.960




105.000




0




 




 




 




BV/16P 389 019442




395.000




 




5




Võ Hoài Linh




201702266




CCL




SV




200.000




660.107




128.377




0




128.377




 




 




BV/16P 389 019443




71.623




 




6




Nguyễn Tiến Pháp




201703746




CCL




GD




2.000.000




780.795




466.520




415.000




51.520




 




 




BV/16P 389 019445




1.533.480




 




7




Huúnh ThÞ T¸m




2017019119




CCL




 




230.000




219.587




218.097




 




 




 




 




BV/16P 401 020035




11.903




 




8




Trần Nhẹ




2017022637




CCL




 




190.000




183.000




183.000




 




 




137.000




 




BV/16P 447 022335




7.000




 




9




Trà Kim




201705211




CCL




 




700.000




413.821




406.246




0




 




 




 




BV/16P 473 023605




293.754




 




10




Lê Văn Hải




201705532




CCL




GD




1.202.000




703.661




107.200




0




107.200




 




 




BV/16P 473 023606




1.094.800




 




11




Lê Văn Hòa




201703215




CCL




 




600.000




569.647




563.227




0




 




58.000




 




BV/16P 473 023607




36.773




 




12




Trần Phụng Sọt




2017025207




CCL




DN




300.000




165.000




0




 




0




 




 




BV/16P 473 X




300.000




 




12




Tổng




 




 




 




7.484.000




5.045.727




3.136.933




415.000




287.097




195.000




0




 




4.347.067




 




 




HST




 




 




 




 




 




 




 




 




 




 




 




 




 




1




Phạm Ngọc Nghị




201624288




HST




GD




1.400.000




6.155.814




1.213.522




0




1.213.522




 




 




BV/16P 285 014225




186.478




 




2




Trần Thị Tám




201700743




HST




 




1.800.000




1.574.073




1.559.110




0




 




 




 




BV/16P 305 015231




240.890




 




3




Cao Thị Duyên




201700698




HST




DT




662.000




7.371.200




0




0




0




 




 




BV/16P 305 X




662.000




 




4




Nguyễn Nhường




201700979




HST




HT




400.000




1.338.723




65.969




0




65.969




 




 




BV/16P 307 015317




334.031




 




5




Đỗ Đình Dũng




201702222




HST




GD




800.000




3.278.429




653.750




0




653.750




 




 




BV/16P 351 017567




146.250




 




6




Trương Quá




201702819




HST




 




2.400.000




2.009.871




1.956.438




0




 




58.000




 




BV/16P 382 019064




443.562




 




7




Nguyễn Văn Thỷ




201702827




HST




HT




700.000




9.004.324




416.171




0




416.171




 




 




BV/16P 382 019065




283.829




 




8




Chu Đăng Mai




201702815




HST




 




7.700.000




7.727.908




7.616.412




0




 




 




 




BV/16P 385 019235




83.588




 




9




Nguyễn Thị Nhỏ




201703754




HST




GD




300.000




1.105.736




217.456




0




217.456




 




 




BV/16P 390 019468




82.544




 




10




Lê Ngọc Tuấn




201704014




HST




GD




300.000




953.497




174.283




0




174.283




 




 




BV/16P 423 021102




125.717




 




11




Trần Hữu Lộc




201704098




HST




GD




700.000




3.120.939




619.496




0




619.496




 




 




BV/16P 423 021103




80.504




 




12




Nguyễn Văn Cường




201703846




HST




TC




300.000




5.347.782




230.034




0




230.034




 




 




BV/16P 423 021104




69.966




 




13




Trương Hoàng Phúc




201705079




HST




HC




500.000




2.289.719




455.248




0




455.248




 




 




BV/16P 448 022391




44.752




 




14




Phạm Thị Ngọc




201704824




HST




GD




1.000.000




4.584.389




908.001




0




908.001




 




 




BV/16P 448 022392




91.999




 




15




Võ Thị Bèo




201705466




HST




CN




400.000




5.864.074




289.816




0




289.816




 




 




BV/16P 460 022977




110.184




 




16




Nguyễn Hữu Bá




201705588




HST




GD




600.000




1.530.760




302.216




0




302.216




 




 




BV/16P 460 022978




297.784




 




17




Đoàn Nguyễn Thuyên Kim




201705553




HST




TE




500.000




481.070




0




0




0




 




 




BV/16P 460 X




500.000




 




18




Hồ Chinh




201705484




HST




GD




1.100.000




5.016.957




999.269




0




999.269




 




 




BV/16P 473 023632




100.731




 




19




Trần Đức Trung




201705783




HST




 




1.200.000




1.166.731




1.157.447




0




 




 




 




BV/16P 473 023633




42.553




 




19




Tổng




 




 




 




22.762.000




69.921.996




18.834.638




0




6.545.231




58.000




0




 




3.927.362




 




 




KTN




 




 




 




 




 




 




 




 




 




 




 




 




 




1




Huỳnh Thị Hiền Hòa




201624901




KTN




 




400.000




339.429




337.389




0




 




 




 




BV/16P 285 014214




62.611




 




2




Võ Thành Thận




201624908




KTN




 




500.000




499.460




495.930




0




 




 




 




BV/16P 285 014218




4.070




 




3




Trần Thị Tuyết Sang




201624652




KTN




 




900.000




876.044




873.454




0




 




 




 




BV/16P 285 014224




26.546




 




4




Lê Thảo Nguyên




201624674




KTN




TE




400.000




933.557




0




0




0




 




300.000




BV/16P 275 X




100.000




 




5




Nguyễn Ngọc Nam




201625002




KTN




 




600.000




591.256




589.766




0




 




58.000




 




BV/16P 287 014314




10.234




 




6




Lê Thọ




201624934




KTN




 




900.000




902.896




895.645




0




 




 




 




BV/16P 287 014319




4.355




 




7




Lê Nguyễn Hoàng Anh




201624832




KTN




TE




900.000




1.557.726




0




0




0




 




200.000




BV/16P 287 X




700.000




 




8




Lê Thị Ngọc Sương




201700076




KTN




 




650.000




625.834




624.344




0




 




58.000




 




BV/16P 288 014369




25.656




 




9




Võ Nhật Vương




201700153




KTN




 




400.000




371.848




369.808




0




 




 




 




BV/16P 289 014448




30.192




 




10




Mai Tuấn Hiệp




201701222




KTN




 




500.000




289.670




289.120




0




 




58.000




 




BV/16P 323 016122




210.880




 




11




Hồ Thị Kim Thoa




201701154




KTN




GD




600.000




729.453




144.931




0




144.931




 




 




BV/16P 323 016131




455.069




 




12




Nguyễn Hồng Nhơn




201701029




KTN




CN




300.000




1.206.002




60.143




0




60.143




 




 




BV/16P 324 016192




239.857




 




13




Nguyễn Thị Phận




201701192




KTN




GD




600.000




1.067.661




554.123




0




554.123




 




 




BV/16P 333 016614




45.877




 




14




Trương Thị Nhớ




201701137




KTN




GD




300.000




1.186.770




236.076




0




236.076




 




 




BV/16P 339 016906




63.924




 




15




Đỗ Thị Kim Chi




201701601




KTN




 




500.000




131.286




128.306




0




 




 




 




BV/16P 339 016911




371.694




 




16




Lê Thanh Tuấn Kiệt




201701744




KTN




 




500.000




147.131




145.101




0




 




 




 




BV/16P 339 016919




354.899




 




17




Phan Bùi Hồng Nga




201701579




KTN




DN




1.000.000




944.165




188.095




 




188.095




 




 




BV/16P 348 017382




811.905




 




18




Nguyễn Đình Bảo Hưng




201701540




KTN




TE




620.000




602.381




240.060




 




240.060




 




200.000




BV/16P 348 017387




179.940




 




19




Võ Thành Long




201701825




KTN




HS




300.000




425.822




220.267




 




220.267




 




 




BV/16P 348 017399




79.733




 




20




Trần Đáng




201701882




KTN




 




500.000




322.409




320.919




 




 




58.000




 




BV/16P 349 017411




179.081




 




21




Trần Thị Mỹ Nga




201702045




KTN




 




265.000




263.732




262.051




 




 




58.000




 




BV/16P 349 017415




2.949




 




22




Trương Thái Hùng




201701986




KTN




HS




300.000




459.910




237.318




 




237.318




 




 




BV/16P 349 017417




62.682




 




23




Cao Đăng Lý




201702209




KTN




 




1.000.000




900.777




897.071




0




 




 




 




BV/16P 351 017527




102.929




 




24




Nguyễn Hoàng Kha




201702134




KTN




HS




300.000




311.947




161.338




0




161.338




 




 




BV/16P 351 017529




138.662




 




25




Phan Thị Hạnh




201702200




KTN




 




500.000




344.610




343.120




0




 




 




 




BV/16P 351 017531




156.880




 




26




Nguyễn Minh Khánh




201702042




KTN




TE




300.000




541.500




216.600




0




216.600




 




 




BV/16P 354 017684




83.400




 




27




Lâm Tự Tin




201702344




KTN




HS




300.000




353.798




70.462




0




70.462




 




 




BV/16P 354 017699




229.538




 




28




Nguyễn Thị Bốn




201702381




KTN




 




900.000




872.937




869.797




0




 




58.000




 




BV/16P 361 018005




30.203




 




29




Trần Ngọc Bảo Thanh




201702743




KTN




TE




200.000




226.556




90.546




0




90.546




 




 




BV/16P 364 018190




109.454




 




30




Phan Văn Thanh Hải




201702513




KTN




 




800.000




701.469




697.389




0




 




58.000




 




BV/16P 365 018220




102.611




 




31




Huỳnh Trương Tường Vi




201702927




KTN




 




400.000




113.458




111.968




0




 




 




 




BV/16P 371 018518




288.032




 




32




Huỳnh Thị Hiền




201702902




KTN




CN




200.000




514.769




25.627




0




25.627




 




 




BV/16P 373 018641




174.373




 




33




Võ Thị Sùng




201702823




KTN




GD




500.000




1.977.144




382.171




0




382.171




 




 




BV/16P 375 018727




117.829




 




34




Lê Ngọc Tú




201703091




KTN




 




400.000




253.142




251.652




0




 




 




 




BV/16P 375 018734




148.348




 




35




Trần Thị Ngọc Thúy




201702981




KTN




HS




300.000




744.361




147.799




0




147.799




 




 




BV/16P 382 019055




152.201




 




36




Phan Văn Tỵ




201703123




KTN




TN




400.000




534.777




106.955




0




106.955




 




 




BV/16P 382 019058




293.045




 




37




Trần Thị Kim Ngân




201703582




KTN




TE




300.000




602.010




239.392




0




239.392




 




 




BV/16P 390 019460




60.608




 




38




Hồ Thị Hồng




201703594




KTN




 




500.000




452.967




450.927




0




 




 




 




BV/16P 390 019466




49.073




 




39




Nguyễn Vui




201704068




KTN




GD




300.000




453.964




89.697




0




89.697




 




 




BV/16P 421 021039




210.303




 




40




Nguyễn Thị Phải




201704298




KTN




BT




200.000




315.974




125.794




0




125.794




 




 




BV/16P 431 021504




74.206




 




41




Nguyễn Hùng Sang




201704338




KTN




 




500.000




477.261




474.480




0




 




58.000




 




BV/16P 434 021688




25.520




 




42




Lê Quốc Bảo




201704173




KTN




HS




600.000




1.021.716




524.004




0




524.004




 




 




BV/16P 434 021697




75.996




 




43




Trương Tấn Trang




201704661




KTN




GD




300.000




345.004




178.627




0




178.627




 




 




BV/16P 441 022004




121.373




 




44




Hồ Thị Kim Quang




201704626




KTN




CN




200.000




784.136




39.123




0




39.123




 




 




BV/16P 444 022167




160.877




 




45




Hồ Thị Bích Trâm




201704766




KTN




 




500.000




448.336




446.655




0




 




 




 




BV/16P 444 022173




53.345




 




46




Trần Phạm Gia Hân




201704735




KTN




TE




600.000




800.630




0




0




0




 




500.000




BV/16P 445 X




100.000




 




47




Trần Văn Tiến




201705276




KTN




DN




300.000




186.080




36.808




0




36.808




 




 




BV/16P 448 022366




263.192




 




48




Phạm Công Hoàng




201705223




KTN




GD




400.000




478.557




241.946




0




241.946




 




 




BV/16P 449 022435




158.054




 




49




Lê Thị Mỹ Dung




201705245




KTN




 




500.000




201.357




199.867




0




 




 




 




BV/16P 449 022440




300.133




 




50




Võ Văn Quý




201704817




KTN




 




900.000




839.413




835.532




0




 




 




 




BV/16P 450 022495




64.468




 




51




Nguyễn Hoàng Vương




201705483




KTN




TE




200.000




412.646




164.462




0




164.462




 




 




BV/16P 459 022943




35.538




 




52




Trương Quang Lưu




201705367




KTN




GD




800.000




2.200.695




438.415




0




438.415




 




 




BV/16P 460 022979




361.585




 




53




Lê Tiểu Nhị Thư




201705464




KTN




DN




300.000




1.012.325




202.167




0




202.167




 




 




BV/16P 460 022980




97.833




 




54




Lê Thị Ngọc Thủy




201705157




KTN




GD




300.000




1.216.531




242.530




0




242.530




 




 




BV/16P 460 022983




57.470




 




55




Lê Thị Thi




201705153




KTN




 




1.300.000




1.222.948




1.218.158




0




 




 




 




BV/16P 460 022984




81.842




 




56




Nguyễn Trần Thanh Trúc




201705517




KTN




HS




300.000




1.077.077




215.007




0




215.007




 




 




BV/16P 460 022987




84.993




 




57




Nguyễn Hưng Phát




201705389




KTN




HS




300.000




860.073




171.387




0




171.387




 




 




BV/16P 460 022990




128.613




 




58




Ngô Huỳnh Anh




201704919




KTN




 




500.000




492.546




490.506




0




 




58.000




 




BV/16P 471 023539




9.494




 




59




Trần Thị Kim Xuyến




201705664




KTN




DN




300.000




565.937




287.670




0




287.670




 




 




BV/16P 471 023542




12.330




 




60




Nguyễn Thị Bích Hạnh




201705635




KTN




HS




300.000




956.231




190.690




0




190.690




 




 




BV/16P 473 023601




109.310




 




61




Phan Trường Xuân




201705713




KTN




HS




200.000




716.981




143.098




0




143.098




 




 




BV/16P 473 023602




56.902




 




62




Lê Thanh Phúc




201705622




KTN




HS




300.000




994.945




198.653




0




198.653




 




 




BV/16P 473 023603




101.347




 




63




Nguyễn Vương Quốc




201705534




KTN




GD




800.000




2.278.590




454.824




0




454.824




 




 




BV/16P 473 023604




345.176




 




63




Tổng




 




 




 




30.435.000




44.280.617




19.885.760




0




7.266.805




522.000




1.200.000




 




9.349.240




 




 




LCK




 




 




 




 




 




 




 




 




 




 




 




 




 




1




Cao Thanh Hoàng




201624989




LCK




HS




300.000




497.149




220.087




152.866




67.221




 




 




BV/16P 285 014240




79.913




 




2




Nguyễn Thị Dung




201700245




LCK




 




1.200.000




1.145.091




1.090.746




0




 




 




 




BV/16P 291 014519




109.254




 




3




Trương Thị Nhi




201700237




LCK




 




800.000




793.662




789.174




0




 




 




 




BV/16P 292 014569




10.826




 




4




Lương Văn Thắng




201700569




LCK




HT




300.000




749.610




36.196




0




36.196




 




 




BV/16P 301 015025




263.804




 




5




H Diệp Niê




201700360




LCK




 




700.000




540.481




539.541




0




 




79.000




 




BV/16P 301 015032




160.459




 




6




Bùi Thị Hiền




201700799




LCK




 




500.000




353.075




348.055




0




 




58.000




 




BV/16P 306 015288




151.945




 




7




Biện Chí Thành




201701797




LCK




 




1.700.000




1.402.984




1.260.550




0




 




 




 




BV/16P 346 017292




439.450




 




8




Nguyễn Vui




201701884




LCK




GD




300.000




166.332




84.860




0




84.860




 




 




BV/16P 346 017293




215.140




 




9




Phạm Thiền NhÂn




201701815




LCK




HS




200.000




373.620




74.096




0




74.096




 




 




BV/16P 346 017294




125.904




 




10




Trần Thị Minh Liên




201702014




LCK




 




300.000




178.574




177.084




 




 




79.000




 




BV/16P 348 017365




122.916




 




11




Nguyễn Thành Long




201702249




LCK




 




400.000




217.537




215.856




0




 




 




 




BV/16P 351 017538




184.144




 




12




Nguyễn Lý Minh Nguyệt




201702179




LCK




 




1.200.000




1.137.888




1.087.635




0




 




 




 




BV/16P 352 017591




112.365




 




13




Võ Hòa




201702681




LCK




GD




200.000




555.278




110.404




0




110.404




 




 




BV/16P 364 018200




89.596




 




14




Trần Xuân Dũng




201702809




LCK




 




1.000.000




794.623




755.290




0




 




 




 




BV/16P 365 018204




244.710




 




15




Nguyễn Thị Minh Thủy




201702413




LCK




GD




300.000




656.649




130.403




0




130.403




 




 




BV/16P 365 018212




169.597




 




16




Nguyễn Thiên Vĩnh Phú




201702779




LCK




HS




300.000




909.499




155.233




0




155.233




 




 




BV/16P 373 018622




144.767




 




17




Cao Thị Ngọc Mỹ




201703044




LCK




 




962.000




895.653




879.683




0




 




216.000




 




BV/16P 384 019171




82.317




 




18




Nguyễn Văn Bảo




201703260




LCK




 




1.000.000




771.499




627.020




0




 




 




 




BV/16P 385 019233




372.980




 




19




Nguyễn Thị Hòa




201703022




LCK




 




900.000




899.411




872.589




0




 




 




 




BV/16P 387 019328




27.411




 




20




Từ Đức Huy




201703320




LCK




 




500.000




494.558




490.868




0




 




 




 




BV/16P 389 019423




9.132




 




21




Trương Bảo Nam




201703401




LCK




HS




500.000




1.216.624




235.904




0




235.904




 




 




BV/16P 401 020001




264.096




 




22




Ngô Thị Lệ Vân




201703628




LCK




GD




500.000




848.607




434.674




0




434.674




 




 




BV/16P 401 020004




65.326




 




23




Lê Thị Thùy Trang




201704013




LCK




GD




300.000




607.469




121.494




0




121.494




 




 




BV/16P 422 021088




178.506




 




24




Nguyễn Thị Hẹt




201704221




LCK




GD




300.000




962.202




190.663




0




190.663




 




 




BV/16P 424 021189




109.337




 




25




Nguyễn Thị Cần




201704284




LCK




 




1.000.000




533.271




527.139




0




 




 




 




BV/16P 431 021523




472.861




 




26




Hồ Thị Ngọc Hà




201704676




LCK




 




500.000




271.342




261.784




0




 




 




 




BV/16P 442 022091




238.216




 




27




Võ Minh Tuấn




201705128




LCK




 




1.302.000




1.150.655




1.105.386




0




 




137.000




 




BV/16P 448 022381




196.614




 




28




Nguyễn Thị Mầu




201705488




LCK




CN




200.000




813.966




40.066




0




40.066




 




 




BV/16P 459 022925




159.934




 




29




Đinh Văn Hiếu




201705528




LCK




GD




300.000




587.443




116.861




0




116.861




 




 




BV/16P 459 022928




183.139




 




30




Lâm Thị Hạnh




201705579




LCK




GD




300.000




1.101.491




210.815




0




210.815




 




 




BV/16P 459 022929




89.185




 




31




Trần Điền Trung




201705451




LCK




GD




300.000




760.766




151.337




0




151.337




 




 




BV/16P 460 022995




148.663




 




32




Ngô Ngọc Trinh




201704316




LCK




HS




200.000




922.190




176.800




0




176.800




 




 




BV/16P 472 023558




23.200




 




33




Huỳnh Thị Minh Đức




201704321




LCK




GD




300.000




779.210




148.044




0




148.044




 




 




BV/16P 472 023559




151.956




 




34




Nguyễn Thị Hằng




201705749




LCK




GD




300.000




1.158.242




215.742




0




215.742




 




 




BV/16P 473 023609




84.258




 




34




Tổng




 




 




 




19.364.000




25.246.651




13.882.079




152.866




2.700.813




569.000




0




 




5.481.921




 




 




NHI




 




 




 




 




 




 




 




 




 




 




 




 




 




1




Trần Gia Huy




201625011




NHI




TE




300.000




431.815




0




0




0




 




200.000




BV/16P 286 X




100.000




 




2




Chế Ngọc Kim Ngân




201700291




NHI




TE




500.000




1.763.421




0




0




0




 




 




BV/16P 295 X




500.000




 




3




Nguyễn Thanh Nhàn




201700368




NHI




TE




500.000




870.443




0




0




0




 




300.000




BV/16P 295 X




200.000




 




4




Phạm Võ Khánh Linh




201700661




NHI




TE




300.000




444.132




172.118




0




172.118




 




 




BV/16P 302 015073




127.882




 




5




Huỳnh Ngọc Mai Chi




201700772




NHI




TE




400.000




620.061




0




0




0




 




100.000




BV/16P 305 X




300.000




 




6




Trần Thanh Vân




201701121




NHI




HS




300.000




230.468




45.757




0




45.757




 




100.000




BV/16P 307 015314




154.243




 




7




Nguyễn Nam Nhật Tiến




201700942




NHI




TE




600.000




475.393




0




0




0




 




200.000




BV/16P 307 X




400.000




 




8




Nguyễn Lê Bích Trâm




201701171




NHI




TE




300.000




666.425




0




0




0




 




200.000




BV/16P 310 X




100.000




 




9




Trần Xuân Phúc




201701237




NHI




HS




300.000




704.110




137.835




0




137.835




 




 




BV/16P 324 016178




162.165




 




10




Võ Ngọc Thuận




201701195




NHI




TE




600.000




1.508.655




591.120




0




591.120




 




 




BV/16P 333 016621




8.880




 




11




Nguyễn Gia Phúc




201624962




NHI




TE




500.000




1.690.300




0




0




0




 




 




BV/16P 333 X




500.000




 




12




Nguyễn Ngọc Trúc Phương




201624993




NHI




TE




600.000




1.080.052




0




0




0




 




 




BV/16P 333 X




600.000




 




13




Liên Sỹ An




201700318




NHI




TE




300.000




855.416




0




0




0




 




 




BV/16P 333 X




300.000




 




14




Võ Tân Huy




201700680




NHI




TE




500.000




1.205.438




0




0




0




 




 




BV/16P 333 X




500.000




 




15




Nguyễn Kim Mi Na




201701271




NHI




TE




300.000




396.156




0




0




0




 




200.000




BV/16P 333 X




100.000




 




16




Nguyễn Anh Tú




201701640




NHI




 




400.000




253.878




243.259




 




 




 




 




BV/16P 349 017432




156.741




 




17




Nguyễn ánh Ngọc




201701566




NHI




TE




300.000




567.427




219.362




 




219.362




 




 




BV/16P 349 017440




80.638




 




18




Lê Nguyễn Anh Thư




201701515




NHI




TE




600.000




1.142.049




0




 




0




 




300.000




BV/16P 349 X




300.000




 




19




Phạm Nguyễn Hưng




201701530




NHI




TE




300.000




984.805




0




 




0




 




200.000




BV/16P 349 X




100.000




 




20




Sscb Phạm Thị Anh Thư




201701933




NHI




 




300.000




222.195




222.195




 




 




 




 




BV/16P 350 017463




77.805




 




21




Nguyễn Tường Vy




201702192




NHI




TE




515.000




533.851




212.868




0




212.868




 




300.000




BV/16P 352 017574




2.132




 




22




Nguyễn Thị Tường Vy




201702201




NHI




TE




600.000




548.740




0




0




0




 




100.000




BV/16P 352 X




500.000




 




23




Đinh Hải Như




201702443




NHI




 




800.000




315.719




314.588




0




 




 




200.000




BV/16P 355 017711




285.412




 




24




Nguyễn Quốc Hào




201701999




NHI




TE




300.000




540.675




0




0




0




 




100.000




BV/16P 355 X




200.000




 




25




Biện Thanh Thảo




201702811




NHI




HS




200.000




241.347




47.933




0




47.933




 




 




BV/16P 364 018156




152.067




 




26




H Nhung Niê




201702760




NHI




TE




200.000




151.496




60.146




0




60.146




 




 




BV/16P 364 018157




139.854




 




27




Trần Khánh Ngân




201702849




NHI




HS




520.000




995.857




516.685




0




516.685




 




 




BV/16P 373 018609




3.315




 




28




Huỳnh Thị Kim Yến




201702679




NHI




HS




710.000




2.063.800




408.916




0




408.916




 




 




BV/16P 382 019075




301.084




 




29




Hồ Trung Hiếu




201702841




NHI




TE




600.000




1.417.970




550.666




0




550.666




 




 




BV/16P 382 019076




49.334




 




30




Phạm Thiên ân




201703189




NHI




TE




300.000




219.496




85.407




0




85.407




 




 




BV/16P 382 019080




214.593




 




31




Nguyễn Ngọc Thảo Tiên




201702624




NHI




TE




500.000




786.837




0




0




0




 




 




BV/16P 382 X




500.000




 




32




Bùi Thị Kim Chi




201703601




NHI




HS




60.000




243.975




48.795




0




48.795




 




 




BV/16P 387 019337




11.205




 




33




Nguyễn Thị Hà Trang




201703737




NHI




TE




530.000




557.950




222.804




0




222.804




 




300.000




BV/16P 401 020008




7.196




 




34




Trần Thị Nhật Anh




201703828




NHI




TE




330.000




315.930




125.996




0




125.996




 




200.000




BV/16P 401 020009




4.004




 




35




Võ Ngọc Minh Châu




201702705




NHI




TE




600.000




2.114.901




0




0




0




 




 




BV/16P 401 X




600.000




 




36




Phan Trí Thức




201703308




NHI




TE




700.000




2.802.207




0




0




0




 




500.000




BV/16P 401 X




200.000




 




37




Nguyễn Nhân Tâm




201704205




NHI




 




300.000




119.153




117.663




0




 




 




 




BV/16P 405 020211




182.337




 




38




Nguyễn Quốc Thắng




201704032




NHI




TE




628.000




567.969




226.891




0




226.891




 




400.000




BV/16P 421 021050




1.109




 




39




Cao Nguyễn Minh Chuyên




201704158




NHI




TE




300.000




387.386




0




0




0




 




200.000




BV/16P 421 X




100.000




 




40




Đỗ Thái Thọ




201704397




NHI




CN




20.000




308.590




15.430




0




15.430




 




 




BV/16P 431 021509




4.570




 




41




Võ Hoàng Long




201704495




NHI




HS




500.000




917.869




179.961




0




179.961




 




300.000




BV/16P 435 021719




20.039




 




42




Cao Dũ




201704738




NHI




 




500.000




417.787




414.417




0




 




 




 




BV/16P 435 021749




85.583




 




43




Nguyễn Thị Tường Vy




201704925




NHI




HS




300.000




101.490




0




0




0




 




 




BV/16P 444 X




300.000




 




44




Con Bà Nguyễn Thị Kim Châu




201704646




NHI




TE




1.000.000




967.764




0




0




0




 




500.000




BV/16P 445 X




500.000




 




45




Huỳnh Nhựt Tiến




201705471




NHI




TE




450.000




1.125.083




448.426




0




448.426




 




 




BV/16P 459 022901




1.574




 




46




Phan Thế Anh




201705758




NHI




HS




400.000




142.955




73.562




0




73.562




 




 




BV/16P 472 023553




326.438




 




47




Bùi Thị ánh Mai




201705477




NHI




TE




1.300.000




3.268.376




1.298.232




0




1.298.232




 




 




BV/16P 473 023634




1.768




 




47




Tổng




 




 




 




21.363.000




38.287.812




7.001.032




0




5.688.910




0




4.900.000




 




9.461.968




 




 




NTH




 




 




 




 




 




 




 




 




 




 




 




 




 




1




Trần Văn Tài




201624998




NTH




 




500.000




277.292




261.152




0




 




79.000




 




BV/16P 275 013738




238.848




 




2




Nguyễn Trung Đài




201700080




NTH




GD




200.000




153.606




0




0




0




 




 




BV/16P 275 X




200.000




 




3




Nguyễn Đình Phùng




201624864




NTH




TQ




400.000




867.548




172.325




0




172.325




 




 




BV/16P 286 014267




227.675




 




4




Trần Văn Nhẫn




201624805




NTH




 




500.000




591.340




485.273




0




 




79.000




 




BV/16P 286 014276




14.727




 




5




Trần Thanh Hòa




201624812




NTH




 




5.500.000




4.969.131




4.527.133




0




 




58.000




 




BV/16P 292 014571




972.867




 




6




Hoàng Thị Hiền




201700393




NTH




 




700.000




426.061




357.425




0




 




 




 




BV/16P 292 014575




342.575




 




7




Cao Ben




201700350




NTH




 




200.000




218.548




184.883




0




 




 




 




BV/16P 292 014576




15.117




 




8




Dương Thành Long




201700329




NTH




 




500.000




432.106




400.021




0




 




137.000




 




BV/16P 292 014577




99.979




 




9




Nguyễn Thị Kim Truyền




201700381




NTH




HS




400.000




393.010




204.079




0




204.079




 




 




BV/16P 292 014583




195.921




 




10




Nguyễn Thị Hồng Phấn




201700529




NTH




 




1.000.000




701.480




696.000




0




 




 




 




BV/16P 293 014633




304.000




 




11




Nguyễn Quốc




201700565




NTH




 




500.000




165.284




163.794




0




 




58.000




 




BV/16P 293 014637




336.206




 




12




Phan In Su




201700785




NTH




 




800.000




671.450




550.675




0




 




 




 




BV/16P 304 015186




249.325




 




13




H- Ri




201700492




NTH




DT




300.000




3.477.362




0




0




0




 




 




BV/16P 304 X




300.000




 




14




Trần Thanh Xuân




201701032




NTH




CH




500.000




2.093.114




410.918




0




410.918




 




 




BV/16P 323 016137




89.082




 




15




Hà Thị Thu Sương




201701313




NTH




GD




300.000




727.074




145.007




0




145.007




 




 




BV/16P 323 016142




154.993




 




16




Trần Lâm Hùng Linh




201701405




NTH




 




1.000.000




607.408




605.918




0




 




 




 




BV/16P 324 016156




394.082




 




17




Bùi Xuân Dậu




201701557




NTH




 




500.000




166.046




157.416




0




 




58.000




 




BV/16P 333 016605




342.584




 




18




Cao Niệm




201701555




NTH




 




1.000.000




827.475




789.718




0




 




137.000




 




BV/16P 338 016879




210.282




 




19




Nguyễn Văn Trầm




201701553




NTH




 




700.000




543.431




504.570




0




 




58.000




 




BV/16P 338 016882




195.430




 




20




Hồ Ngọc Trong




201701499




NTH




 




1.500.000




1.469.687




1.313.360




0




 




79.000




 




BV/16P 338 016883




186.640




 




21




Phạm Đình Chiến




201701693




NTH




GD




200.000




874.183




153.098




0




153.098




 




 




BV/16P 346 017255




46.902




 




22




Lê Quý Minh




201701743




NTH




DN




300.000




808.019




161.196




0




161.196




 




 




BV/16P 346 017256




138.804




 




23




Cao Ngọc Đoan




201701709




NTH




 




500.000




526.023




381.078




0




 




158.000




 




BV/16P 346 017264




118.922




 




24




Lưu Ngọc Châu




201701810




NTH




DN




400.000




179.046




91.554




0




91.554




 




 




BV/16P 346 017265




308.446




 




25




Phạm Thanh Hùng




201701726




NTH




 




500.000




410.390




406.669




0




 




 




 




BV/16P 346 017266




93.331




 




26




Nguyễn Ngọc Hòa




201701904




NTH




 




500.000




453.329




366.814




0




 




79.000




 




BV/16P 346 017268




133.186




 




27




Nguyễn Mênh




201701786




NTH




 




500.000




302.531




297.901




0




 




58.000




 




BV/16P 346 017269




202.099




 




28




Nguyễn Văn Hòa




201701816




NTH




 




1.200.000




972.280




891.680




0




 




 




 




BV/16P 346 017270




308.320




 




29




Huỳnh Ngọc Tự




201701839




NTH




GD




300.000




354.910




181.085




0




181.085




 




 




BV/16P 346 017275




118.915




 




30




Nguyễn Thị Ngọc Linh




201701910




NTH




SV




300.000




268.282




138.732




0




138.732




 




 




BV/16P 346 017276




161.268




 




31




Võ Đình Thịnh




201701763




NTH




GD




300.000




1.384.352




270.335




0




270.335




 




 




BV/16P 346 017284




29.665




 




32




Nguyễn Văn Vinh




201701963




NTH




 




300.000




200.306




197.166




0




 




58.000




 




BV/16P 346 017285




102.834




 




33




Lương Hoài Phát




201701775




NTH




GD




300.000




172.304




0




0




0




 




 




BV/16P 346 X




300.000




 




34




Phạm Thị Nhi




201702077




NTH




 




500.000




145.130




139.650




0




 




 




 




BV/16P 347 017308




360.350




 




35




Võ Quốc Khoa




201702259




NTH




 




500.000




252.240




249.100




 




 




58.000




 




BV/16P 350 017472




250.900




 




36




Nguyễn Thị Tuyết Nhung




201702242




NTH




TS




300.000




323.468




0




 




0




 




 




BV/16P 350 X




300.000




 




37




Võ Tá Duyên




201702263




NTH




HT




500.000




234.219




0




 




0




 




 




BV/16P 350 X




500.000




 




38




Phan Hữu Bảo




201702298




NTH




 




1.000.000




769.803




765.723




0




 




58.000




 




BV/16P 352 017552




234.277




 




39




Lê Văn Thanh




201702851




NTH




 




1.000.000




988.015




889.445




0




 




 




 




BV/16P 363 018137




110.555




 




40




Nguyễn Đình Phong




201702843




NTH




DN




700.000




541.358




99.818




0




99.818




 




 




BV/16P 373 018605




600.182




 




41




Võ Thị Hải




201702916




NTH




GD




300.000




495.790




97.264




0




97.264




 




 




BV/16P 373 018616




202.736




 




42




Lương Tiểu Băng




201703076




NTH




 




500.000




199.180




197.690




0




 




58.000




 




BV/16P 373 018620




302.310




 




43




Võ Thị Thu Thủy




201703129




NTH




DN




300.000




282.914




55.987




0




55.987




 




 




BV/16P 381 019018




244.013




 




44




Nguyễn Thành Phi




201703145




NTH




DN




400.000




1.166.318




231.272




0




231.272




 




 




BV/16P 387 019329




168.728




 




45




Lê Thị Tường Vi




201703668




NTH




 




500.000




266.045




264.005




0




 




79.000




 




BV/16P 388 019386




235.995




 




46




Đặng Thị Lơ




201703626




NTH




GD




300.000




225.884




44.769




0




44.769




 




 




BV/16P 388 019392




255.231




 




47




Trần Văn Mau




201703621




NTH




 




1.100.000




1.066.467




1.042.564




0




 




 




 




BV/16P 401 020021




57.436




 




48




Nguyễn Thị Phương Nga




201704093




NTH




 




500.000




202.300




202.300




0




 




 




 




BV/16P 405 020246




297.700




 




49




Phan Tiến Hùng




201703964




NTH




GD




500.000




1.655.095




319.273




0




319.273




 




 




BV/16P 422 021051




180.727




 




50




Đỗ Hữu Vàng




201704299




NTH




 




600.000




542.613




476.305




0




 




158.000




 




BV/16P 423 021114




123.695




 




51




Lê Trọng Cẩn




201704258




NTH




 




1.500.000




1.343.401




1.323.746




0




 




 




 




BV/16P 433 021638




176.254




 




52




Trần Văn Dũng




201704932




NTH




 




200.000




136.767




135.277




0




 




 




 




BV/16P 442 022087




64.723




 




53




Võ Hùng Tín




201705120




NTH




 




500.000




358.376




312.000




0




 




79.000




 




BV/16P 445 022248




188.000




 




54




Trần Tăng




201704971




NTH




 




800.000




829.021




770.536




0




 




253.000




 




BV/16P 446 022253




29.464




 




55




Trương Hương




201704960




NTH




GD




700.000




1.171.627




228.009




0




228.009




 




300.000




BV/16P 448 022388




171.991




 




56




Lee Dawson




201705310




NTH




 




1.000.000




631.905




630.415




0




 




 




 




BV/16P 448 022394




369.585




 




57




Nguyễn Hữu Thọ




201705201




NTH




GD




300.000




290.480




55.363




0




55.363




 




 




BV/16P 457 022811




244.637




 




58




Nguyễn Thị Liểu




201705365




NTH




GD




300.000




580.847




115.541




0




115.541




 




 




BV/16P 457 022834




184.459




 




59




Nguyễn Văn Đơn




201705327




NTH




CN




200.000




906.846




45.158




0




45.158




 




 




BV/16P 457 022840




154.842




 




60




Võ Ngọt




201705472




NTH




CN




50.000




395.504




19.449




0




19.449




 




 




BV/16P 457 022844




30.551




 




61




Lưu Đức Long




201705370




NTH




GD




300.000




1.088.414




216.633




0




216.633




 




 




BV/16P 457 022846




83.367




 




62




Nguyễn Thị Ngọc Thoa




201705400




NTH




GD




300.000




82.657




0




0




0




 




 




BV/16P 457 X




300.000




 




63




Đỗ Nguyễn Nhã Uyên




201705428




NTH




TE




300.000




599.374




0




0




0




 




 




BV/16P 457 X




300.000




 




64




Dương Phi Hùng




201705371




NTH




 




1.502.000




1.387.870




1.301.887




0




 




237.000




 




BV/16P 459 022914




200.113




 




65




Phạm Từ Hoàng




201705248




NTH




 




5.500.000




5.835.236




5.248.889




0




 




 




 




BV/16P 459 022915




251.111




 




66




Nguyễn Đức Hay




201705560




NTH




GD




300.000




594.244




118.331




0




118.331




 




 




BV/16P 471 023510




181.669




 




67




Phan Văn Lân




201705501




NTH




 




1.000.000




1.037.925




949.907




0




 




 




 




BV/16P 471 023511




50.093




 




68




Nguyễn Thanh Hương




201705435




NTH




CN




1.300.000




1.801.578




89.765




0




89.765




 




 




BV/16P 471 023512




1.210.235




 




69




Võ Trong




201705720




NTH




GD




300.000




606.885




120.671




0




120.671




 




 




BV/16P 471 023516




179.329




 




70




Nguyễn Thị Dỏng




201705620




NTH




GD




300.000




697.249




138.876




0




138.876




 




 




BV/16P 471 023519




161.124




 




71




Võ Thanh Toàn




201705677




NTH




 




400.000




80.892




71.842




0




 




 




 




BV/16P 471 023520




328.158




 




72




Nguyễn Thị Huyền Trang




201705699




NTH




CH




400.000




946.854




178.885




0




178.885




 




 




BV/16P 473 023626




221.115




 




72




Tổng




 




 




 




49.552.000




57.445.199




32.613.320




0




4.103.393




2.076.000




300.000




 




16.638.680




 




 




NOI




 




 




 




 




 




 




 




 




 




 




 




 




 




1




Nguyễn Thị Điệp




201624530




NOI




CN




200.000




3.148.599




155.935




0




155.935




 




 




BV/16P 287 014329




44.065




 




2




Trần Thị Dốn




201624834




NOI




GD




300.000




359.829




184.262




0




184.262




 




 




BV/16P 287 014330




115.738




 




3




Chế Thị Vân




201624604




NOI




GD




300.000




1.003.852




199.564




0




199.564




 




 




BV/16P 287 014336




100.436




 




4




Huỳnh Thị Kim Tiếng




201624699




NOI




GD




300.000




838.676




166.639




0




166.639




 




 




BV/16P 288 014353




133.361




 




5




Nguyễn Văn Thuận




201624565




NOI




GD




800.000




2.893.845




565.835




0




565.835




 




 




BV/16P 288 014359




234.165




 




6




Lê Khỏe




201624677




NOI




GD




800.000




3.076.309




606.937




0




606.937




 




 




BV/16P 288 014362




193.063




 




7




Cao Thị Lạnh




201700024




NOI




 




500.000




407.484




399.960




0




 




 




 




BV/16P 289 014408




100.040




 




8




Phạm Thị Hè




201624966




NOI




GD




400.000




1.121.570




223.997




0




223.997




 




 




BV/16P 294 014698




176.003




 




9




Trương Thị Lành




201700322




NOI




GD




300.000




885.466




174.067




0




174.067




 




 




BV/16P 295 014708




125.933




 




10




Nguyễn Thị Kẹo




201700016




NOI




BT




500.000




1.890.508




0




0




0




 




 




BV/16P 295 X




500.000




 




11




Đỗ Văn Hiệp




201700630




NOI




 




400.000




178.331




174.085




0




 




 




 




BV/16P 301 015035




225.915




 




12




Nguyễn Minh Tuấn




201700362




NOI




GD




300.000




761.112




148.284




0




148.284




 




 




BV/16P 301 015040




151.716




 




13




Khu Thị Thu Nguyệt




201700755




NOI




GD




300.000




914.476




181.890




0




181.890




 




 




BV/16P 305 015209




118.110




 




14




Lê Đước




201700302




NOI




BT




900.000




3.823.474




0




0




0




 




 




BV/16P 305 X




900.000




 




15




Đinh Thị Mì




201700502




NOI




BT




500.000




2.009.645




0




0




0




 




400.000




BV/16P 305 X




100.000




 




16




Đỗ Văn Hiệp




201700739




NOI




 




500.000




347.920




344.780




0




 




 




 




BV/16P 307 015349




155.220




 




17




Lê Văn Xuân




201700651




NOI




 




2.000.000




1.755.394




1.704.383




0




 




58.000




 




BV/16P 307 015350




295.617




 




18




H Mê Ra Mlô




201700940




NOI




 




700.000




688.840




685.860




0




 




 




 




BV/16P 310 015452




14.140




 




19




Trần Thị út




201701126




NOI




GD




300.000




500.027




99.079




0




99.079




 




 




BV/16P 310 015460




200.921




 




20




Huỳnh Nguyên Vũ




201700813




NOI




 




1.200.000




1.048.420




1.044.245




0




 




58.000




 




BV/16P 310 015465




155.755




 




21




Nguyễn Trần Ngọc Vũ




201700892




NOI




DN




500.000




1.120.576




223.817




0




223.817




 




 




BV/16P 322 016090




276.183




 




22




Lê Thị Nhiên




201701090




NOI




GD




200.000




749.928




149.060




0




149.060




 




 




BV/16P 322 016098




50.940




 




23




Nguyễn Thị Dân




201701083




NOI




GD




300.000




1.398.308




274.863




0




274.863




 




 




BV/16P 325 016248




25.137




 




24




Lê Thị Cảnh




201701287




NOI




GD




500.000




969.633




496.126




0




496.126




 




 




BV/16P 325 016249




3.874




 




25




Lê Thị Mai




201701239




NOI




GD




300.000




1.262.884




251.481




0




251.481




 




 




BV/16P 332 016560




48.519




 




26




Hà Thị Thanh Đức




201701011




NOI




GD




500.000




1.932.776




384.162




0




384.162




 




 




BV/16P 333 016638




115.838




 




27




Cao Thị Công Nữ




201701424




NOI




 




1.500.000




525.159




523.669




0




 




58.000




400.000




BV/16P 339 016938




576.331




 




28




Trương Văn Hùng




201701330




NOI




GD




300.000




1.153.926




222.113




0




222.113




 




 




BV/16P 340 017000




77.887




 




29




Nguyễn Quân




201701437




NOI




HC




300.000




834.898




165.341




0




165.341




 




 




BV/16P 346 017253




134.659




 




30




Võ Đình Thanh Trọng




201701370




NOI




GD




800.000




1.363.959




270.799




 




270.799




 




400.000




BV/16P 348 017369




129.201




 




31




Võ Thị Dưỡng




201701653




NOI




CN




300.000




522.966




26.074




 




26.074




 




 




BV/16P 348 017376




273.926




 




32




Y Kre Mlô




201701593




NOI




 




800.000




800.069




792.651




 




 




 




 




BV/16P 349 017416




7.349




 




33




Đào Thị Cang




201701532




NOI




GD




300.000




860.254




171.619




 




171.619




 




 




BV/16P 349 017435




128.381




 




34




Trần Minh Hưng




201701641




NOI




GD




400.000




1.095.661




215.430




 




215.430




 




 




BV/16P 349 017449




184.570




 




35




Nguyễn Thanh Tùng




201701714




NOI




GD




500.000




902.594




176.658




 




176.658




 




 




BV/16P 350 017451




323.342




 




36




Nguyễn Long Nhân




201701913




NOI




 




800.000




645.551




637.585




 




 




 




 




BV/16P 350 017456




162.415




 




37




Võ Văn Chấp




201701799




NOI




 




1.200.000




1.181.609




1.160.096




0




 




58.000




 




BV/16P 353 017646




39.904




 




38




Nguyễn Lượm




201701836




NOI




 




1.400.000




1.389.613




1.371.708




0




 




58.000




 




BV/16P 353 017649




28.292




 




39




Trương Thành Nghĩa




201701927




NOI




 




1.700.000




1.717.621




1.698.696




0




 




216.000




 




BV/16P 354 017660




1.304




 




40




Phạm Thị Thanh Hằng




201702160




NOI




 




300.000




278.801




270.197




0




 




 




 




BV/16P 354 017662




29.803




 




41




Trần Thị Ga




201702058




NOI




GD




300.000




1.087.646




215.567




0




215.567




 




 




BV/16P 354 017665




84.433




 




42




Nguyễn Xuân Anh




201702267




NOI




CN




500.000




1.330.595




66.041




0




66.041




 




 




BV/16P 361 018027




433.959




 




43




Võ Thẳng




201702585




NOI




GD




400.000




1.754.984




253.419




0




253.419




 




 




BV/16P 365 018248




146.581




 




44




Nguyễn Thị Chút




201702636




NOI




GD




300.000




1.066.318




212.168




0




212.168




 




 




BV/16P 372 018553




87.832




 




45




Nguyễn Đình Phương




201702748




NOI




HS




200.000




569.382




111.329




0




111.329




 




 




BV/16P 373 018627




88.671




 




46




Phạm Thị Huệ




201702707




NOI




GD




400.000




1.702.663




337.805




0




337.805




 




 




BV/16P 375 018740




62.195




 




47




Nguyễn Thị Hải




201703244




NOI




GD




300.000




1.081.724




215.153




0




215.153




 




 




BV/16P 386 019260




84.847




 




48




Trần Thị Võ




201703348




NOI




GD




300.000




811.119




161.362




0




161.362




 




 




BV/16P 386 019261




138.638




 




49




Nguyễn Thị Ngã




201702825




NOI




GD




600.000




2.510.174




486.785




0




486.785




 




 




BV/16P 386 019263




113.215




 




50




Võ Thị Hiền




201703271




NOI




GD




300.000




1.385.114




274.547




0




274.547




 




 




BV/16P 386 019264




25.453




 




51




Nguyễn Thị Hoa




201703222




NOI




CN




200.000




1.992.903




97.952




0




97.952




 




 




BV/16P 387 019332




102.048




 




52




Bùi Văn Trọng




201703197




NOI




CN




300.000




1.590.296




76.026




0




76.026




 




 




BV/16P 389 019406




223.974




 




53




Dương Niên




201703634




NOI




 




700.000




499.327




497.837




0




 




 




 




BV/16P 402 020080




202.163




 




54




Trần Thị Hoa




201702910




NOI




CN




400.000




6.424.973




295.465




0




295.465




 




 




BV/16P 402 020087




104.535




 




55




Huỳnh Thị Giai




201703670




NOI




BT




500.000




645.666




253.526




0




253.526




 




 




BV/16P 402 020088




246.474




 




56




Phan Thị Gừng




201703112




NOI




BT




1.000.000




3.677.085




0




0




0




 




900.000




BV/16P 401 X




100.000




 




57




Nguyễn Tấn Hùng




201703733




NOI




CN




200.000




1.023.508




51.101




0




51.101




 




 




BV/16P 403 020106




148.899




 




58




Lê Thị Kiếm




201703682




NOI




 




1.600.000




1.608.167




1.588.062




0




 




58.000




 




BV/16P 403 020137




11.938




 




59




Nguyễn Thị Bông




201703611




NOI




 




1.500.000




1.002.245




991.035




0




 




 




 




BV/16P 405 020228




508.965




 




60




Nguyễn Thị Đây




201703879




NOI




GD




300.000




1.211.312




241.964




0




241.964




 




 




BV/16P 405 020232




58.036




 




61




Huỳnh Thị Nhành




201703909




NOI




GD




300.000




1.072.988




209.875




0




209.875




 




 




BV/16P 423 021145




90.125




 




62




Nguyễn Thị Mướp




201704126




NOI




CN




20.000




364.130




17.933




0




17.933




 




 




BV/16P 423 021146




2.067




 




63




Hồ Thị Thúy




201704104




NOI




 




800.000




683.885




676.795




0




 




 




 




BV/16P 424 021168




123.205




 




64




Trương Quang Mỹ




201704140




NOI




GD




1.000.000




1.226.847




241.486




0




241.486




 




 




BV/16P 424 021174




758.514




 




65




Nguyễn Ngọc Châu




201704703




NOI




HC




500.000




645.368




124.635




0




124.635




 




 




BV/16P 443 022112




375.365




 




66




Nguyễn Thị Trí




201704870




NOI




 




480.000




490.675




476.569




0




 




 




 




BV/16P 444 022176




3.431




 




67




Trầm Thị Thu Niềm




201704933




NOI




 




500.000




411.051




407.880




0




 




 




 




BV/16P 446 022268




92.120




 




68




Võ Nhật Lam




201705150




NOI




HS




200.000




234.216




46.104




0




46.104




 




 




BV/16P 449 022412




153.896




 




69




Lại Thị Hường




201704701




NOI




TS




300.000




3.406.521




0




0




0




 




 




BV/16P 449 X




300.000




 




70




Dương Thị Kê




201704805




NOI




BT




500.000




1.076.709




0




0




0




 




 




BV/16P 449 X




500.000




 




71




Nguyễn Văn Hồng




201705124




NOI




GD




400.000




1.142.488




228.200




0




228.200




 




 




BV/16P 450 022454




171.800




 




72




Võ Thị Hòa




201704885




NOI




CN




300.000




1.489.555




73.285




0




73.285




 




 




BV/16P 450 022456




226.715




 




73




Võ Thị Trốn




201704957




NOI




CN




200.000




1.594.630




77.853




0




77.853




 




 




BV/16P 456 022763




122.147




 




74




Đặng Thị Ra




201704726




NOI




BT




800.000




4.350.872




0




0




0




 




700.000




BV/16P 456 X




100.000




 




75




Trần Thị Khoa




201705319




NOI




HT




200.000




824.134




40.870




0




40.870




 




 




BV/16P 458 022862




159.130




 




76




Lê Thị Cúc




201705047




NOI




GD




600.000




1.757.110




346.948




0




346.948




 




 




BV/16P 458 022863




253.052




 




77




Nguyễn Chín




201704540




NOI




 




6.000.000




5.853.261




5.837.281




0




 




 




 




BV/16P 458 022871




162.719




 




78




Cao Thị Thu




201705278




NOI




GD




300.000




1.053.687




208.807




0




208.807




 




 




BV/16P 459 022903




91.193




 




79




Lê Hạnh




201705071




NOI




GD




500.000




2.039.556




398.851




0




398.851




 




 




BV/16P 459 022908




101.149




 




80




Nguyễn Thị Ty




201705209




NOI




GD




500.000




1.746.800




345.578




0




345.578




 




 




BV/16P 471 023501




154.422




 




81




Lê Thị Hợp




201704778




NOI




GD




1.000.000




3.954.038




781.760




0




781.760




 




 




BV/16P 472 023564




218.240




 




82




Nguyễn Thị Ngoài




201705216




NOI




GD




1.000.000




3.409.999




669.357




0




669.357




 




 




BV/16P 472 023565




330.643




 




83




Bùi Thị Vui




201705221




NOI




CN




200.000




1.152.720




57.562




0




57.562




 




 




BV/16P 472 023566




142.438




 




84




Tống Thị Tuyết Hạnh




201704868




NOI




GD




2.800.000




6.461.585




1.281.517




0




1.281.517




 




1.200.000




BV/16P 472 023567




318.483




 




85




Nguyễn Thị Xuân




201705117




NOI




BT




1.400.000




2.468.109




959.094




0




959.094




 




 




BV/16P 472 023568




440.906




 




86




Lê Thị Kim Cúc




201705523




NOI




 




1.100.000




1.046.228




1.034.544




0




 




58.000




 




BV/16P 472 023570




65.456




 




87




Nguyễn Hồng




201705305




NOI




GD




1.500.000




5.597.383




1.111.918




0




1.111.918




 




 




BV/16P 472 023571




388.082




 




88




Nguyễn Đức Minh




201705655




NOI




 




900.000




745.166




740.536




0




 




58.000




 




BV/16P 472 023572




159.464




 




89




Nguyễn Thị Xuyến




201705595




NOI




GD




300.000




970.795




193.343




0




193.343




 




 




BV/16P 472 023575




106.657




 




90




Lê Ngọc Khả




201704416




NOI




BT




500.000




29.381.377




0




0




0




 




 




BV/16P 472 X




500.000




 




91




Đoàn Thị Phi




201705372




NOI




CK




1.300.000




3.516.934




0




0




0




 




700.000




BV/16P 472 X




600.000




 




91




Tổng




 




 




 




61.100.000




171.504.581




39.557.672




0




16.499.218




680.000




4.700.000




 




16.842.328




 




 




PHCN




 




 




 




 




 




 




 




 




 




 




 




 




 




1




Nguyễn Thị ánh Thư




2017000316




PHCN




GD




300.000




1.435.580




287.116




 




287.116




 




 




BV/16P 307 015328




12.884




 




2




Trương Quang Mỹ




2017018729




PHCN




GD




300.000




652.520




130.504




 




130.504




 




 




BV/16P 421 021036




169.496




 




3




Lê Thị Dưỡng




2017020475




PHCN




HT




200.000




573.460




28.673




 




28.673




 




 




BV/16P 446 022276




171.327




 




4




Trần Thị Thanh Dần




2017021426




PHCN




HT




100.000




392.580




19.629




 




19.629




 




 




BV/16P 446 022277




80.371




 




5




Đặng Ngọc Tân




2017022418




PHCN




 




1.000.000




663.960




663.960




 




 




 




 




BV/16P 446 022278




336.040




 




6




Lê Khánh Hoàng




2017023953




PHCN




GD




300.000




761.100




144.660




 




144.660




 




 




BV/16P 459 022933




155.340




 




7




Nguyễn Thị Ngọc Hà




2017025629




PHCN




CN




200.000




781.120




38.930




 




38.930




 




 




BV/16P 472 023561




161.070




 




8




Huỳnh Thị Kim Hoa




2017020408




PHCN




HT




200.000




2.692.200




134.610




 




134.610




 




 




BV/16P 473 023637




65.390




 




9




Trần Thị Báu




2017025401




PHCN




CN




200.000




1.521.600




76.080




 




76.080




 




 




BV/16P 473 023939




123.920




 




10




Đặng Thị Tẩn




2017027748




PHCN




GD




300.000




1.125.500




225.100




 




225.100




 




 




BV/16P 473 023938




74.900




 




10




Tổng




 




 




 




3.100.000




10.599.620




1.749.262




0




1.085.302




0




0




 




1.350.738




 




 




SAN




 




 




 




 




 




 




 




 




 




 




 




 




 




1




Nguyễn Thị Nhung




201700211




SAN




GD




500.000




315.000




63.000




0




63.000




 




 




BV/16P 288 014400




437.000




 




2




Nguyễn Thị Kim Yến




201700191




SAN




GD




300.000




427.322




85.024




0




85.024




 




 




BV/16P 290 014465




214.976




 




3




Phạm Thị Dự




201700747




SAN




GD




300.000




211.706




42.043




0




42.043




 




 




BV/16P 302 015093




257.957




 




4




Cao Thị Mai




201700786




SAN




DT




100.000




1.385.455




90.000




90.000




0




 




 




BV/16P 304 015167




10.000




 




5




Nguyễn Thị Trắng




201701116




SAN




 




500.000




166.962




161.000




0




 




 




 




BV/16P 306 015300




339.000




 




6




Hoàng Thị Thanh




201701146




SAN




 




500.000




254.002




249.530




0




 




 




 




BV/16P 310 015464




250.470




 




7




Ngô Thị Thanh Thúy




201701273




SAN




GD




200.000




93.017




0




0




0




 




 




BV/16P 323 X




200.000




 




8




H Nhát Niê




201701639




SAN




DT




200.000




4.323.964




90.000




90.000




0




 




 




BV/16P 340 016993




110.000




 




9




Huỳnh Thị Thanh Tâm




201702356




SAN




 




800.000




308.954




308.954




0




 




 




 




BV/16P 353 017640




491.046




 




10




Võ Thị Ngọc Trâm




201702221




SAN




 




300.000




242.000




242.000




60.000




 




 




 




BV/16P 355 017720




58.000




 




11




Trần Thị Diệp




201703658




SAN




 




500.000




153.166




151.676




0




 




 




 




BV/16P 388 019362




348.324




 




12




Doãn Thị Thảo




201704357




SAN




 




700.000




333.722




333.172




0




 




 




 




BV/16P 435 021702




366.828




 




13




Huỳnh Thị Tường Vy




201704291




SAN




DN




300.000




623.140




124.330




0




124.330




 




 




BV/16P 442 022081




175.670




 




14




Trần Ê Na




201704992




SAN




GD




500.000




939.664




187.713




0




187.713




 




 




BV/16P 446 022266




312.287




 




15




Trần Thị Thanh Hà




201705149




SAN




 




2.000.000




1.150.348




999.926




60.000




 




 




300.000




BV/16P 447 022334




700.074




 




16




Nguyễn Thị Bích Hảo




201705275




SAN




GD




500.000




777.367




190.088




45.000




145.088




 




 




BV/16P 449 022401




309.912




 




17




Doãn Thị Thảo




201704649




SAN




 




560.000




551.990




550.890




0




 




 




 




BV/16P 450 022499




9.110




 




18




Lê Thị Hà




201705432




SAN




CN




500.000




831.360




357.485




0




357.485




 




 




BV/16P 460 022999




142.515




 




19




Nguyễn Thị Thanh Như




201705610




SAN




DN




850.000




1.816.124




329.537




0




329.537




 




 




BV/16P 471 023550




520.463




 




20




Trương Thị Mỹ Duyên




201705663




SAN




GD




1.000.000




1.604.422




776.177




60.000




716.177




 




 




BV/16P 472 023551




223.823




 




21




Nguyễn Thị Hồng My




201705712




SAN




HC




800.000




1.754.102




319.953




0




319.953




 




100.000




BV/16P 473 023621




380.047




 




21




Tổng




 




 




 




11.910.000




18.263.787




5.652.498




405.000




2.370.350




0




400.000




 




5.857.502




 




369




Tổng cộng




 




 




 




227.070.000




440.595.990




142.313.194




972.866




46.547.119




4.100.000




11.500.000




 




73.256.806




 




 
Các bệnh viện hợp tác  
 Danh mục ICD 9
 
Bệnh viện đa khoa tỉnh Khánh Hòa
 
Sở y tế Khánh Hoà
 
Bệnh viện Hòa Hảo
 
Bảo hiểm xã hội Việt Nam
 
Cục quản lý khám chữa bệnh
 
Tra cứu hồ sơ một cửa
 
Chuyển đổi số quốc gia
Cẩm nang chuyển đổi số quốc gia

Câu chuyện chuyển đổi số quốc gia

 
 
 
 


BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC NINH HOÀ
VIDEO CLIP