Hôm nay
|
588
|
Hôm qua
|
419
|
Trong tuần
|
588
|
Trong tháng
|
4194
|
Tất cả
|
2355730
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH MỤC TRANG THIẾT BỊ BỆNH VIỆN ĐKKV NINH HÒA
|
STT
|
Nhóm thiết bị
|
Tên TB
|
Model
|
Công ty SX
|
Nước SX
|
Năm SX
|
Số lượng
|
Tình trạng
|
Giá cả
|
Khoa/ Phòng
|
Thao tác
|
3
|
Dụng cụ sản khoa
|
Ampu thổi ngạt trẻ sơ sinh
|
SR-003
|
|
Đải Loan
|
2016
|
2
|
1
|
2278
|
Khoa Phụ sản
|
|
2
|
|
Âm kế
|
|
|
Hàn Quốc
|
2017
|
2
|
1
|
180
|
Khoa dược
|
|
7
|
|
Bàn hồi sức sơ sinh có tủ thông sưởi ấm
|
|
|
VN
|
2008
|
1
|
0,55
|
6650
|
khoa GMHS
|
|
8
|
|
Bàn mổ ACOMES DS-168
|
DS-168
|
|
Mỹ
|
2007
|
1
|
0,55
|
56325
|
khoa GMHS
|
|
6
|
|
Bàn mổ đa năng
|
ROT-160
|
|
Đài loan
|
2009
|
1
|
0,55
|
50176
|
khoa GMHS
|
|
9
|
|
Bàn mổ Taiwan
|
DS-168
|
|
Đài loan
|
2007
|
3
|
0,55
|
452340
|
khoa GMHS
|
|
10
|
|
Băng ca Inox có gắn giá treo dịch truyền
|
|
|
Việt Nam
|
2017
|
4
|
1
|
2800000
|
Khoa CCL
|
|
11
|
|
Băng ca xếp chân cho xe cấp cứu
|
|
|
Trung Quốc
|
2017
|
2
|
1
|
17500000
|
Khoa CCl
|
|
12
|
|
Bình cầu thể tích 1000ml
|
|
|
Đức
|
2017
|
2
|
1
|
229
|
Khoa Xét Nghiệm
|
|
13
|
|
Bình cầu thể tích 500ml
|
|
|
Đức
|
2017
|
2
|
1
|
176
|
Khoa Xét Nghiệm
|
|
14
|
|
Bình Oxy 10 lít+ đồng hồ oxy sử dụng cho máy thở
|
|
|
Trung Quốc+ Việt Nam
|
2017
|
1
|
1
|
1750000
|
Khoa CCl
|
|
15
|
Bình ôxy
|
Bình oxy 14L+Xe đẩy+Đồng hồ
|
|
|
TQ/VN
|
2016
|
1
|
1
|
2400
|
Khoa Khám bệnh
|
|
16
|
|
Bình Oxy( Đồng hồ+ xe đẩy)
|
|
|
Trung Quốc+ Việt Nam
|
2017
|
1
|
1
|
2085000
|
Khoa Truyền Nhiễm
|
|
49
|
|
Bóng đèn cực tím 0.9 m
|
|
|
Trung Quốc
|
2017
|
1
|
1
|
85
|
|
|
46
|
Dụng cụ y tế khác
|
Bóng Halogen 150W
|
MD-151
|
Olympus
|
Nhật
|
2014
|
2
|
1
|
1523
|
CĐHA
|
|
47
|
Dụng cụ y tế khác
|
Bóng X quang Shimadzu
|
Circlex 0.6/1.2P1 DE-85
|
Shimadzu
|
Nhật
|
2015
|
1
|
1
|
148830
|
Khoa CĐHA
|
|
48
|
Dụng cụ y tế khác
|
Bóng Xenon 300W
|
PE300BFA
|
Exceltax
|
Mỹ
|
2014
|
1
|
1
|
33523
|
GMHS
|
|
50
|
Dụng cụ y tế khác
|
Bóp bóng người lớn
|
SR-001
|
|
Đài Loan
|
2016
|
1
|
1
|
1139
|
Khoa HSTC
|
|
51
|
|
Bóp bóng người lớn+ mask
|
|
|
Đài Loan
|
2017
|
2
|
1
|
950
|
Khoa Sản
|
|
52
|
Dụng cụ y tế khác
|
Bóp bóng trẻ em
|
SR-002
|
|
Đài Loan
|
2016
|
1
|
1
|
1139
|
Khoa Khám bệnh
|
|
17
|
|
Bộ cắt Amydal
|
|
|
Pakistan
|
2008
|
1
|
0,6
|
5000
|
khoa LCK
|
|
18
|
Dụng cụ y tế khác
|
Bộ chổi than cấp nguồn cho máy CT-Scanner
|
3806333
|
Siemen
|
Đức
|
2015
|
1
|
1
|
33000
|
Khoa CĐHA
|
|
19
|
Dụng cụ y tế khác
|
Bộ chổi than dữ liệu cho máy CT-Scanner
|
|
Siemen
|
Đức
|
2015
|
1
|
1
|
51700
|
Khoa CĐHA
|
|
20
|
|
Bộ dụng cụ bộ lộ TM
|
|
|
Pakistan
|
2017
|
1
|
1
|
326
|
Khoa CCl
|
|
21
|
|
Bộ dụng cụ bộ lộ TM
|
|
|
Pakistan
|
2017
|
1
|
1
|
326
|
Khoa CCl
|
|
22
|
|
Bộ dụng cụ Camera dùng cho kính soi cổ tử cung+máy vi tính
|
L0680
|
|
Nhật
|
2008
|
1
|
0,55
|
155000
|
khoa sản
|
|
23
|
|
Bộ dụng cụ khám và điều trị TMH, 37 khoản
|
|
|
Pakistan
|
2008
|
1
|
0,6
|
9139
|
khoa LCK
|
|
24
|
|
Bộ dụng cụ mở nội khí quản
|
ALM Surgicare
|
|
Pakistan
|
2007
|
1
|
0,6
|
1006
|
khoa kb
|
|
25
|
|
Bộ dụng cụ phẩu thuật mổ đục thuỷ tinh thể
|
|
|
Ấn
|
2008
|
1
|
0,55
|
21500
|
khoa lck
|
|
26
|
Dụng cụ sản khoa
|
Bộ dụng cụ phẩu thuật sản khoa
|
|
Nopa
|
Đức
|
2015
|
3
|
1
|
204750
|
Khoa KSNK
|
|
27
|
Dụng cụ sản khoa
|
Bộ dụng cụ thông tiểu nữ
|
|
|
Pakistan
|
2017
|
5
|
1
|
250
|
KSNK
|
|
33
|
|
Bộ đặt Nội Khí Quản
|
|
|
Pakistan
|
2009
|
1
|
0,55
|
735
|
khoa ngoại
|
|
34
|
|
Bộ đặt nội khí quản
|
|
|
Pakistan
|
2007
|
1
|
0,5
|
735
|
khoa hstc-cđ
|
|
35
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ đặt nội khí quản
|
|
Riester
|
Đức
|
2014
|
1
|
1
|
|
Khoa Khám CC
|
|
36
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ đặt nội khí quản
|
|
Riester
|
Đức
|
2014
|
2
|
1
|
|
Khoa Khám
|
|
32
|
|
Bộ đặt nội khí quản ALM
|
ALM Surgicare
|
|
Pakistan
|
2007
|
1
|
0,6
|
2790
|
khoa hstc-cđ
|
|
28
|
|
Bộ lấy dị vật thực quản, 10 khoản
|
|
|
Pakistan
|
2008
|
1
|
0,6
|
15037
|
khoa LCK
|
|
30
|
|
Bộ nội khí quản nhi
|
|
|
VN
|
2008
|
1
|
0,6
|
735
|
khoa hstc-cđ
|
|
29
|
Dụng cụ y tế khác
|
Bộ nguồn Máy siêu âm màu Sololine G60S
|
7478824
|
Siemen
|
Nhật
|
2015
|
1
|
1
|
49500
|
Khoa CĐHA
|
|
31
|
|
Bộ phẩu thuật họng,thanh quản
|
|
|
Đức
|
2008
|
1
|
0,55
|
243778
|
khoa lck
|
|
45
|
Dụng cụ y tế khác
|
Bồn đun Parafin
|
|
|
Việt Nam
|
2015
|
1
|
1
|
30975
|
Khoa PHCN
|
|
39
|
|
Bơm tiêm điện
|
Perfusor
|
|
Đức
|
2008
|
1
|
0,6
|
19800
|
khoa nội
|
|
40
|
Máy bơm tiêm điện
|
Bơm tiêm điện
|
Perfusor Compact
|
B/Braun
|
Đức
|
2014
|
2
|
1
|
23100
|
Hồi sức TC-CĐ
|
|
41
|
|
Bơm tiêm điện
|
8714827
|
BBrawn
|
Đức
|
2012
|
2
|
0,7
|
56000
|
khoa nhi
|
|
42
|
|
Bơm tiêm điện Agilia
|
Agilla
|
|
Pháp
|
2009
|
1
|
0,65
|
22386
|
khoa nhi
|
|
44
|
|
Bơm tiêm điện Đức
|
SE-200
|
|
Đức
|
2007
|
3
|
0,5
|
1050
|
khoa hstc-cđ
|
|
43
|
|
Bơm tiêm điện TE
|
TE-331
|
|
Nhật
|
2010
|
1
|
0,6
|
20000
|
Khoa kb
|
|
37
|
|
Bơm tiêm tự động
|
Perfusor
|
|
Đức
|
2007
|
2
|
0,6
|
39600
|
khoa hstc-cđ
|
|
38
|
|
Bơm tiêm tự động
|
Perfusor
|
|
Đức
|
2009
|
1
|
0,55
|
19800
|
khoa GMHS
|
|
54
|
Dụng cụ y tế khác
|
Cán kẹp cầm máu lưỡng cực
|
WA60101
|
Olympus
|
Đức
|
2016
|
1
|
1
|
13965
|
Khoa GMHS
|
|
56
|
Dụng cụ thí nghiệm
|
Can que cấy vi sinh
|
|
|
Đức
|
2016
|
1
|
1
|
170
|
Khoa XN
|
|
53
|
|
Cân 05 kg
|
|
|
Việt Nam
|
2017
|
1
|
1
|
270
|
Dược
|
|
55
|
Dụng cụ y tế khác
|
Cần nâng tử cung
|
|
|
Việt Nam
|
2015
|
1
|
1
|
9000
|
Khoa GMHS
|
|
57
|
Dụng cụ y tế khác
|
Cân sức khỏe
|
|
|
Đài Loan
|
2016
|
1
|
1
|
470
|
Khoa Nhi
|
|
59
|
Dụng cụ y tế khác
|
Công tắc chân máy đốt UES-40
|
MAJ-1258
|
Olympus
|
Đức
|
2016
|
1
|
1
|
48510
|
Khoa GMHS
|
|
58
|
Dụng cụ y tế khác
|
Chén inox 6cm
|
|
|
Việt Nam
|
2016
|
4
|
1
|
100
|
Khoa KSNK
|
|
60
|
|
Daivier cố định xương đùi có khóa
|
|
|
Pakistan
|
2017
|
1
|
1
|
1150000
|
GMHS
|
|
61
|
|
Dao cắt đốt
|
|
|
Trung Quốc
|
2017
|
20
|
1
|
50
|
GMHS
|
|
62
|
Dụng cụ y tế khác
|
Dao cắt đốt điện
|
|
|
Trung Quốc
|
2016
|
20
|
1
|
1008
|
Khoa GMHS
|
|
63
|
|
Dao mổ điện
|
LTTD-350-2K1/03
|
|
VN
|
2008
|
1
|
0,55
|
46461
|
khoa LCK
|
|
64
|
|
Dao mổ điện
|
LTTD 3502K1/03
|
|
VN
|
2007
|
3
|
0,55
|
139383
|
khoa GMHS
|
|
65
|
Dụng cụ y tế khác
|
Dây cắt đốt đơn cực
|
A 0358
|
Olympic
|
Nhật
|
2015
|
1
|
1
|
2816
|
Khoa GMHS
|
|
67
|
Dụng cụ y tế khác
|
Dây dẫn điện lưỡng cực
|
A 60003
|
Olympic
|
Nhật
|
2015
|
1
|
1
|
5632
|
Khoa GMHS
|
|
66
|
Dụng cụ y tế khác
|
Dây dẫn sáng
|
WA03200A
|
Olympus
|
Nhật
|
2014
|
1
|
1
|
22915
|
GMHS
|
|
68
|
Dụng cụ y tế khác
|
Dây nối điện cực bệnh nhân
|
MAJ-814
|
Olympus
|
Đức
|
2016
|
1
|
1
|
18900
|
Khoa GMHS
|
|
69
|
Máy nội soi
|
Dây soi dạ dày
|
GIF-Q150
|
Olympus
|
Nhật
|
2014
|
1
|
1
|
598500
|
CĐHA
|
|
70
|
|
Doppler nghe tim thai
|
ES - 100VX
|
|
Nhật
|
2008
|
2
|
0,55
|
11240
|
khoa sản
|
|
71
|
Dụng cụ y tế khác
|
Dụng cụ tập khớp vai
|
|
|
Việt Nam
|
2015
|
1
|
1
|
5350
|
Khoa PHCN
|
|
391
|
Dụng cụ chuẩn đoán bệnh
|
Đầu dò tuyến tính
|
FUT-LG 386-9A
|
Fukuda Densi
|
Nhật
|
2015
|
1
|
1
|
65100
|
Khoa CĐHA
|
|
391
|
Dụng cụ chuẩn đoán bệnh
|
Đầu dò tuyến tính
|
FUT-LG 386-9A
|
Fukuda Densi
|
Nhật
|
2015
|
1
|
1
|
65100
|
Khoa CĐHA
|
|
392
|
|
Đầu đọc FCR Capsula
|
CR-IR 359
|
|
Nhật
|
2011
|
1
|
0,7
|
2160000
|
khoa CĐHA
|
|
392
|
|
Đầu đọc FCR Capsula
|
CR-IR 359
|
|
Nhật
|
2011
|
1
|
0,7
|
2160000
|
khoa CĐHA
|
|
393
|
Dụng cụ y tế khác
|
Đè lưỡi inox thẳng
|
|
|
Việt Nam
|
2016
|
5
|
1
|
50
|
Khoa KSNK
|
|
393
|
Dụng cụ y tế khác
|
Đè lưỡi inox thẳng
|
|
|
Việt Nam
|
2016
|
5
|
1
|
50
|
Khoa KSNK
|
|
397
|
Dụng cụ tai mũi họng
|
Đèn clar đội đầu
|
Ri-Focus
|
Riester
|
Đức
|
2015
|
1
|
1
|
6730
|
Khoa LCK
|
|
397
|
Dụng cụ tai mũi họng
|
Đèn clar đội đầu
|
Ri-Focus
|
Riester
|
Đức
|
2015
|
1
|
1
|
6730
|
Khoa LCK
|
|
394
|
|
Đèn chiếu vàng da
|
YD-222
|
|
Đài loan
|
2009
|
2
|
0,55
|
18900
|
khoa nhi
|
|
395
|
|
Đèn chiếu vàng da
|
YD - P222
|
|
Đài loan
|
2009
|
1
|
0,5
|
20500
|
khoa nhi
|
|
396
|
|
Đèn chiếu vàng da
|
XHZ-90
|
|
Trung quốc
|
2013
|
2
|
0,8
|
31185
|
khoa nhi
|
|
394
|
|
Đèn chiếu vàng da
|
YD-222
|
|
Đài loan
|
2009
|
2
|
0,55
|
18900
|
khoa nhi
|
|
395
|
|
Đèn chiếu vàng da
|
YD - P222
|
|
Đài loan
|
2009
|
1
|
0,5
|
20500
|
khoa nhi
|
|
396
|
|
Đèn chiếu vàng da
|
XHZ-90
|
|
Trung quốc
|
2013
|
2
|
0,8
|
31185
|
khoa nhi
|
|
398
|
|
Đèn khám mắt gắn tường KD- 210- a yanan -TQ
|
-A-Yana
|
|
Trung quốc
|
2008
|
1
|
0,55
|
6800
|
khoa LCK
|
|
398
|
|
Đèn khám mắt gắn tường KD- 210- a yanan -TQ
|
-A-Yana
|
|
Trung quốc
|
2008
|
1
|
0,55
|
6800
|
khoa LCK
|
|
399
|
|
Đèn khám TMH
|
KD-200
|
|
Đức
|
2008
|
1
|
0,55
|
8846
|
khoa LCK
|
|
399
|
|
Đèn khám TMH
|
KD-200
|
|
Đức
|
2008
|
1
|
0,55
|
8846
|
khoa LCK
|
|
400
|
Dụng cụ nha khoa
|
Đèn LED trám răng thẩm mỹ
|
LED-B
|
|
Trung Quốc
|
2015
|
1
|
1
|
3200
|
Khoa LCK
|
|
400
|
Dụng cụ nha khoa
|
Đèn LED trám răng thẩm mỹ
|
LED-B
|
|
Trung Quốc
|
2015
|
1
|
1
|
3200
|
Khoa LCK
|
|
1
|
|
Đèn mổ 8 bóng treo trần
|
SLC-08
|
|
Hàn quốc
|
2007
|
1
|
0,55
|
62032
|
khoa GMHS
|
|
72
|
Dụng cụ y tế khác
|
Garo hơi
|
|
Riester
|
Đức
|
2016
|
1
|
1
|
5880
|
Khoa GMHS
|
|
73
|
|
Ghế xoa bóp TQ
|
MC-DR-800-
|
|
Trung quốc
|
2009
|
1
|
0,5
|
27500
|
khoa PHCN
|
|
74
|
|
Giá dịch truyền
|
|
|
Việt Nam
|
2017
|
15
|
1
|
200
|
Nội/ T Nhiễm
|
|
75
|
|
Giá dịch truyền
|
|
|
Việt Nam
|
2017
|
15
|
1
|
200
|
Nội/ T Nhiễm
|
|
78
|
Dụng cụ thí nghiệm
|
Giá đỡ micropipette 6 vị trí
|
|
Vitamed
|
Đức
|
2016
|
3
|
1
|
5817
|
Khoa XN
|
|
76
|
Dụng cụ thí nghiệm
|
Giá nhuộm lam
|
|
|
Đức
|
2016
|
2
|
1
|
720
|
Khoa XN
|
|
77
|
Thanh treo dịch truyền
|
Giá truyền dịch
|
|
|
Việt Nam
|
2016
|
5
|
1
|
880
|
Khoa Nhi
|
|
79
|
Bàn mổ, giường khám
|
Giường bệnh nhân đa năng
|
SK031
|
Jiangsu Saikang
|
Trung Quốc
|
2014
|
2
|
1
|
|
Ngoại TH
|
|
80
|
Bàn mổ, giường khám
|
Giường bệnh nhân đa năng
|
SK031-G
|
Jiangsu Saikang
|
Trung Quốc
|
2014
|
8
|
1
|
|
Hồi sức TC-CĐ
|
|
81
|
Bàn mổ, giường khám
|
Giường bệnh nhân đa năng
|
SK031-G
|
Jiangsu Saikang
|
Trung Quốc
|
2014
|
1
|
1
|
|
Truyền Nhiễm
|
|
82
|
Bàn mổ, giường khám
|
Giường bệnh nhân đa năng
|
SK031-G
|
Jiangsu Saikang
|
Trung Quốc
|
2014
|
2
|
1
|
|
Khoa Khám
|
|
83
|
Bàn mổ, giường khám
|
Giường bệnh nhân đa năng
|
SK031-G
|
Jiangsu Saikang
|
Trung Quốc
|
2014
|
2
|
1
|
|
Nội
|
|
84
|
|
Giường ủ ấm trẻ sơ sinh
|
IW931AE
|
|
Newzeland
|
2009
|
1
|
0,6
|
90672
|
khoa nhi
|
|
85
|
|
Giường xông thuốc lưng
|
XL-LY 800
|
|
VN
|
2011
|
2
|
0,55
|
17000
|
khoa PHCN
|
|
86
|
|
Hệ thống CT-Scanner cấu hình 2 lát cắt
|
10045692
|
|
Nhật
|
2009
|
1
|
0,6
|
4987500
|
khoa CĐHA
|
|
87
|
|
Hệ thống dây gây mê trẻ em và bóng cao su mềm 2 lít
|
RAB- 301 và RAB- 802
|
|
Đài Loan
|
2017
|
2
|
1
|
3937500
|
GMHS
|
|
88
|
|
Hệ thống dây gây mê trẻ em và bóng cao su mềm 2 lít
|
RAB- 301 và RAB- 802
|
|
Đài Loan
|
2017
|
2
|
1
|
3937500
|
GMHS
|
|
89
|
|
Hệ thống ghế nha khoa+. ghế nha sĩ
|
Across
|
|
Philippine
|
2007
|
1
|
0,55
|
98900
|
khoa LCK
|
|
90
|
|
Hệ thống khám và điều trị TMH CUBE 970
|
CUBC 970
|
|
Trung quốc
|
2008
|
1
|
0,55
|
116200
|
khoa LCK
|
|
91
|
|
Hệ thống máy hút trung tâm
|
2 MIL E40 R3/3 -AFD
|
|
Pháp
|
2007
|
1
|
0,55
|
358800
|
VT_TTB
|
|
92
|
|
Hệ thống máy nén trung tâm
|
G2 MIL 17C1R5
|
AirmilS
|
Pháp
|
2007
|
1
|
0,55
|
337500
|
khoa VT_TTB
|
|
93
|
|
Hệ thống mổ nội soi Olympus
|
OTV-S7V
|
|
Nhật
|
2008
|
1
|
0,55
|
1723470
|
khoa GMHS
|
|
95
|
|
Hệ thống nội soi đại tràng thế hệ Video, Olympus
|
CV-150
|
|
Nhật
|
2009
|
1
|
0,6
|
887900
|
khoa CĐHA
|
|
94
|
|
Hệ thống nội soi TMH GYEONG
|
CT-300
|
|
Hàn quốc
|
2012
|
1
|
0,75
|
98850
|
khoa LCK
|
|
96
|
|
Hệ thống oxy trung tâm
|
Mill
|
Mill
|
Pháp
|
2007
|
1
|
0,55
|
194600
|
VT-TTB
|
|
100
|
|
Hot vô trùng HLM 399 VN
|
HLM 399
|
|
VN
|
2007
|
1
|
0,55
|
12075
|
khoa XN
|
|
97
|
Dụng cụ y tế khác
|
Hộp đựng bông inox
|
|
|
Việt Nam
|
2016
|
4
|
1
|
128
|
Khoa KSNK
|
|
98
|
|
Hộp đựng bông Inox có nắp # 6cm x 6cm
|
|
|
Việt Nam
|
2017
|
10
|
1
|
31
|
KSNK
|
|
99
|
|
Hộp đựng bông Inox có nắp # 6cm x 6cm
|
|
|
Việt Nam
|
2017
|
10
|
1
|
31
|
KSNK
|
|
101
|
|
Huyết áp nhi (12- 19) cm
|
|
|
Nhật Bản
|
2017
|
3
|
1
|
480
|
HSTCC-CD
|
|
102
|
|
Huyết áp trung (18- 26) cm
|
|
|
Nhật Bản
|
2017
|
2
|
1
|
480
|
|
|
103
|
Dụng cụ y tế khác
|
Kelly cong 16cm
|
|
|
Pakistan
|
2016
|
39
|
1
|
897
|
Khoa KSNK
|
|
104
|
|
Kelly cong kẹp mạch máu 16 cm
|
|
|
Pakistan
|
2017
|
10
|
1
|
25
|
KSNK
|
|
105
|
Dụng cụ y tế khác
|
Kelly thẳng 16cm
|
|
|
Pakistan
|
2016
|
43
|
1
|
989
|
Khoa KSNK
|
|
106
|
|
Kelly thẳng 16cm
|
|
|
Pakistan
|
2017
|
15
|
1
|
25
|
Khoa KSNK
|
|
107
|
|
Kelly thẳng không mấu
|
|
|
Pakistan
|
2017
|
12
|
1
|
24
|
Khoa KSNK
|
|
113
|
|
Kéo 2 đầu tù, thẳng 18 cm
|
|
|
Pakistan
|
2017
|
5
|
1
|
31
|
Khoa Sản
|
|
114
|
Dụng cụ y tế khác
|
Kéo cắt băng hình khuỷu 18cm
|
|
|
Pakistan
|
2016
|
10
|
1
|
400
|
Khoa KSNK
|
|
115
|
Dụng cụ y tế khác
|
Kéo cắt chỉ 12cm
|
|
|
Pakistan
|
2016
|
25
|
1
|
425
|
Khoa KSNK
|
|
116
|
Dụng cụ y tế khác
|
Kéo cong nhọn 18cm
|
|
|
Pakistan
|
2016
|
3
|
1
|
90
|
Khoa KSNK
|
|
117
|
Dụng cụ y tế khác
|
Kéo thẳng 18cm
|
|
|
Pakistan
|
2016
|
3
|
1
|
90
|
Khoa KSNK
|
|
118
|
|
Kéo thẳng 18cm
|
|
|
Pakistan
|
2017
|
5
|
1
|
31
|
KSNK
|
|
119
|
Dụng cụ y tế khác
|
Kéo thẳng nhọn 18cm
|
|
|
Pakistan
|
2016
|
10
|
1
|
300
|
Khoa KSNK
|
|
120
|
Dụng cụ y tế khác
|
Kéo thẳng tù 18cm
|
|
|
Pakistan
|
2016
|
15
|
1
|
450
|
Khoa KSNK
|
|
121
|
Dụng cụ y tế khác
|
Kẹp gắp bông đầu đặc 22cm
|
|
|
Pakistan
|
2016
|
6
|
1
|
390
|
Khoa KSNK
|
|
122
|
Dụng cụ y tế khác
|
Kẹp Kocher thẳng 16cm
|
|
|
Pakistan
|
2016
|
4
|
1
|
96
|
Khoa KSNK
|
|
123
|
Dụng cụ y tế khác
|
Kẹp phẫu tích có mấu 16cm
|
|
|
Pakistan
|
2016
|
21
|
1
|
399
|
Khoa KSNK
|
|
128
|
Dụng cụ y tế khác
|
Kẹp phẫu tích đa năng dạng thẵng
|
WA63050C
|
Olympic
|
Nhật
|
2015
|
1
|
1
|
57000
|
Khoa GMHS
|
|
124
|
Dụng cụ y tế khác
|
Kẹp phẫu tích không mấu 16cm
|
|
|
Pakistan
|
2016
|
28
|
1
|
504
|
Khoa KSNK
|
|
125
|
Dụng cụ y tế khác
|
Kẹp phẫu tích không mấu 18cm
|
|
|
Pakistan
|
2016
|
2
|
1
|
48
|
Khoa KSNK
|
|
126
|
Dụng cụ y tế khác
|
Kẹp phẫu tích không sang chấn
|
A63040A
|
Olympic
|
Nhật
|
2015
|
1
|
1
|
36720
|
Khoa GMHS
|
|
127
|
Dụng cụ y tế khác
|
Kẹp phẩu tích nội soi
|
A64320A
|
Olympus
|
Nhật
|
2014
|
1
|
1
|
14571
|
GMHS
|
|
108
|
|
Kềm cặp kim phẫu thuật mắt( 10cm)
|
|
|
Pakistan
|
2017
|
1
|
1
|
290
|
|
|
109
|
Dụng cụ khoa xương
|
Kềm giử xương đùi có khóa
|
|
|
Pháp-Áo
|
2016
|
1
|
1
|
18165
|
Khoa GMHS
|
|
110
|
Dụng cụ y tế khác
|
Kềm kẹp kim khâu 16cm
|
|
|
Pakistan
|
2016
|
10
|
1
|
260
|
Khoa KSNK
|
|
111
|
Dụng cụ y tế khác
|
Kềm kep kim khâu 18cm
|
|
|
Pakistan
|
2016
|
15
|
1
|
525
|
Khoa KSNK
|
|
112
|
Dụng cụ y tế khác
|
Kềm kẹp kim khâu PT nội soi
|
Ậ98
|
Olympus
|
Đức
|
2016
|
2
|
1
|
75600
|
Khoa GMHS
|
|
134
|
Kính hiển vi sinh học
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
|
Olympus
|
Nhật
|
2014
|
1
|
1
|
21000
|
Xét Nghiệm
|
|
135
|
|
Kính hiển vi khám mắt OLYMPUS
|
L-0394
|
|
Đức
|
2008
|
1
|
0,6
|
7600
|
khoa LCK
|
|
136
|
|
Kính hiển vi Labomed
|
LABOMED
|
|
Nhật
|
2007
|
2
|
0,55
|
13000
|
khoa XN
|
|
138
|
|
Kính hiển vi OLYMPUS CX 21
|
CX21 FSI
|
|
Hàn quốc
|
2007
|
2
|
0,55
|
13000
|
khoa XN
|
|
137
|
|
Kính hiển vi OLYMPUS CH20 BIMF200
|
CH20 BIMF200
|
|
Nhật
|
2007
|
1
|
0,55
|
14800
|
khoa XN
|
|
139
|
|
Kính lúp khám mắt
|
OPTIVISOR
|
|
Mỹ
|
2008
|
1
|
0,55
|
500
|
khoa LCK
|
|
129
|
|
Khay chữ nhật Inox( 25x30x2) cm
|
|
|
Việt Nam
|
2017
|
11
|
1
|
105
|
Khoa KSNK
|
|
130
|
|
Khay hạt đậu Inox 300 ml
|
|
|
Việt Nam
|
2017
|
11
|
1
|
32
|
Khoa KSNK
|
|
131
|
Dụng cụ y tế khác
|
Khay hạt đậu inox 300ml
|
|
|
Việt Nam
|
2016
|
5
|
1
|
150
|
Khoa KSNK
|
|
132
|
Dụng cụ y tế khác
|
Khay inox 35x50x2cm
|
|
|
Trung Quốc
|
2016
|
4
|
1
|
480
|
Khoa KSNK
|
|
133
|
|
Khay Inox chữ nhật 30x50 cm
|
|
|
Việt Nam
|
2017
|
4
|
1
|
175
|
Khoa Nhi
|
|
140
|
|
Lòng ấp dưỡng nhi Amenity
|
32130200
|
|
Thổ nhỉ kỳ
|
2008
|
1
|
0,55
|
165680
|
khoa nhi
|
|
141
|
|
Lòng ấp trẻ sơ sinh
|
C450 QT
|
Drager Medical
|
Mỹ
|
2007
|
2
|
0,55
|
217274
|
khoa nhi
|
|
142
|
|
Lưỡi gà Troca 05( A4559)
|
|
Olympus
|
Nhật Bản
|
2017
|
2
|
1
|
1115000
|
GMHS
|
|
143
|
Dụng cụ y tế khác
|
Mask bóp bóng trẻ em
|
|
|
Đài Loan
|
2016
|
1
|
1
|
126
|
Khoa Tr. Nhiễm
|
|
144
|
|
Máu hút dịch chạy điện
|
DF506B
|
|
Đài loan
|
2007
|
1
|
0,6
|
7839
|
khoa hstc-cđ
|
|
145
|
|
Máy bơm tiêm điện
|
Perfusor
|
|
Đức
|
2009
|
1
|
0,55
|
19800
|
khoa T nhiễm
|
|
146
|
|
Máy bơm tiêm điện
|
|
|
Pháp
|
2009
|
1
|
0,55
|
44772
|
khoa T nhiễm
|
|
147
|
Máy bơm tiêm điện
|
Máy bơm tiêm điện
|
PerfusorCompact
|
B.Braun
|
Đức
|
2016
|
2
|
1
|
49900
|
Khoa HSTC
|
|
148
|
Máy bơm tiêm điện
|
Máy bơm tiêm điện
|
PerfusorCompact
|
B.Braun
|
Đức
|
2016
|
1
|
1
|
24950
|
Khoa Nội
|
|
149
|
Máy bơm tiêm điện
|
Máy bơm tiêm điện
|
PerusorCompact
|
B.Braun
|
Đức
|
2016
|
1
|
1
|
24950
|
Khoa Nhi
|
|
150
|
|
Máy cất nước 12lít/h
|
|
|
VN
|
2008
|
1
|
0,55
|
10300
|
khoa KSNK
|
|
151
|
|
Máy cất nước 2 lần, 5L/h
|
|
|
Anh
|
2008
|
1
|
0,5
|
72500
|
khoa KSNK
|
|
152
|
|
Máy châm cứu 6 kênh
|
ES-160
|
|
Nhật
|
2009
|
1
|
0,55
|
41600
|
khoa PHCN
|
|
153
|
|
Máy châm cứu 6 kênh có đầu dò tìm huyệt ES-160
|
ES-160
|
|
Nhật
|
2009
|
3
|
0,55
|
414000
|
khoa PHCN
|
|
155
|
|
Máy chụp phim X QUANG tại giường
|
SEDECAL
|
|
Tây ban Nha
|
2009
|
1
|
0,5
|
250000
|
khoa CĐHA
|
|
156
|
Máy chụp X-Quang
|
Máy chụp XQ di động
|
Ajex 2000H
|
Ajex Meditech
|
Hàn Quốc
|
2014
|
1
|
1
|
|
CĐHA
|
|
154
|
|
Máy chữa răng + ghế nha sĩ
|
SELENC
|
|
Thái
|
2007
|
1
|
0,55
|
166213
|
khoa LCK
|
|
157
|
Ống nghe y tế
|
Máy Doppler tim thai
|
BF-500D
|
Shenzen
|
Trung quốc
|
2014
|
1
|
1
|
5200
|
Sản
|
|
277
|
|
Máy điện châm
|
|
|
Trung Quốc
|
2017
|
2
|
1
|
1695000
|
PHCN
|
|
278
|
|
Máy điện châm VN
|
Model 1592
|
|
VN
|
2009
|
1
|
0,5
|
525
|
khoa PHCN
|
|
279
|
|
Máy điện tiêm 3 kênh
|
FX-7102
|
|
Nhật
|
2008
|
1
|
0,6
|
23000
|
khoa kb
|
|
280
|
|
Máy điện tim 3 cần
|
9620L
|
|
Nhật
|
2007
|
1
|
0,5
|
23923
|
khoa nội
|
|
281
|
Máy điện tim
|
Máy điện tim 3 cần
|
FX 7102
|
Fukuda Densi
|
Nhật
|
2015
|
1
|
1
|
37695
|
Khoa Khám
|
|
282
|
|
Máy điện tim 3 cần
|
9620L
|
Nihon Kohen
|
nhật
|
2007
|
1
|
0,5
|
23050
|
khoa T nhiễm
|
|
283
|
|
Máy điện tim 3 cần
|
9620L
|
Nihon Kohen
|
Trung quốc
|
2007
|
1
|
0,6
|
23050
|
Khoa kb
|
|
284
|
Máy điện tim
|
Máy điện tim 3 cần
|
FX-7012
|
Fukuda Denshi
|
Nhật
|
2014
|
1
|
1
|
34125
|
Nội
|
|
285
|
Máy điện tim
|
Máy điện tim 3 cần
|
FX-7012
|
Fukuda Denshi
|
Nhật
|
2014
|
1
|
1
|
34125
|
Truyền Nhiễm
|
|
286
|
|
Máy điện tim 3 cần ECG
|
9620L
|
Nihon Kohen
|
Trung quốc
|
2007
|
1
|
0,55
|
23050
|
khoa sản
|
|
287
|
|
Máy điện từ trường điều trị Megasonic 510
|
Megasonic 510
|
|
Tây ban nha
|
2009
|
1
|
|
169780
|
khoa PHCN
|
|
288
|
|
Máy điện xung
|
ZHX - IIIB
|
|
VN
|
2009
|
2
|
0,55
|
840
|
khoa PHCN
|
|
289
|
|
Máy điều trị sóng ngắn xung và liên tục SW-180
|
SW-180
|
|
Nhật
|
2009
|
1
|
0,55
|
187000
|
khoa PHCN
|
|
300
|
|
Máy đo điện não NIHON KOHDEN,Nhật
|
JE-921A
|
|
Nhật
|
2007
|
1
|
0,5
|
232764
|
khoa CĐHA
|
|
302
|
Máy điện tim
|
Máy đo điện tim 12 cần
|
BTL-08LT ECG
|
BTL Insdustrie
|
Anh
|
2014
|
1
|
1
|
|
Khoa Khám
|
|
302
|
Máy điện tim
|
Máy đo điện tim 12 cần
|
BTL-08LT ECG
|
BTL Insdustrie
|
Anh
|
2014
|
1
|
1
|
|
Khoa Khám
|
|
301
|
|
Máy đo điện tim 1-2 cần
|
C-110
|
Cardisuny
|
Nhật
|
2010
|
1
|
0,6
|
19300
|
khoa kb
|
|
301
|
|
Máy đo điện tim 1-2 cần
|
C-110
|
Cardisuny
|
Nhật
|
2010
|
1
|
0,6
|
19300
|
khoa kb
|
|
303
|
|
Máy đo điện tim 2 cần
|
C110
|
|
Nhật
|
2010
|
1
|
0,6
|
24150
|
khoa hstc-cđ
|
|
303
|
|
Máy đo điện tim 2 cần
|
C110
|
|
Nhật
|
2010
|
1
|
0,6
|
24150
|
khoa hstc-cđ
|
|
304
|
|
Máy đo điện tim 3cần
|
9620L
|
Nihonkhode
|
Nhật
|
2007
|
1
|
0,55
|
29000
|
khoa CĐHA
|
|
304
|
|
Máy đo điện tim 3cần
|
9620L
|
Nihonkhode
|
Nhật
|
2007
|
1
|
0,55
|
29000
|
khoa CĐHA
|
|
305
|
|
Máy đo độ bão hoà
|
2500
|
|
Mỹ
|
2008
|
2
|
0,6
|
56000
|
Khoa kb
|
|
305
|
|
Máy đo độ bão hoà
|
2500
|
|
Mỹ
|
2008
|
2
|
0,6
|
56000
|
Khoa kb
|
|
306
|
|
Máy đo độ bảo hòa oxy
|
340
|
|
MỸ
|
2008
|
2
|
0,55
|
37000
|
khoa sản
|
|
307
|
|
Máy đo độ bảo hòa oxy
|
340-Mỹ
|
|
Mỹ
|
2007
|
3
|
0,5
|
18500
|
khoa hstc-cđ
|
|
308
|
|
Máy đo độ bảo hòa oxy
|
340
|
|
Mỹ
|
2008
|
1
|
0,6
|
18500
|
khoa nội
|
|
309
|
|
Máy đo độ bảo hòa oxy
|
Model 340
|
|
Mỹ
|
2009
|
1
|
0,55
|
18500
|
khoa T nhiễm
|
|
310
|
|
Máy đo độ bảo hòa oxy
|
|
|
Mỹ
|
2009
|
1
|
0,55
|
2500
|
khoa T nhiễm
|
|
311
|
|
Máy đo độ bảo hòa oxy
|
340
|
|
Mỹ
|
2009
|
2
|
0,55
|
37000
|
khoa GMHS
|
|
306
|
|
Máy đo độ bảo hòa oxy
|
340
|
|
MỸ
|
2008
|
2
|
0,55
|
37000
|
khoa sản
|
|
307
|
|
Máy đo độ bảo hòa oxy
|
340-Mỹ
|
|
Mỹ
|
2007
|
3
|
0,5
|
18500
|
khoa hstc-cđ
|
|
308
|
|
Máy đo độ bảo hòa oxy
|
340
|
|
Mỹ
|
2008
|
1
|
0,6
|
18500
|
khoa nội
|
|
309
|
|
Máy đo độ bảo hòa oxy
|
Model 340
|
|
Mỹ
|
2009
|
1
|
0,55
|
18500
|
khoa T nhiễm
|
|
310
|
|
Máy đo độ bảo hòa oxy
|
|
|
Mỹ
|
2009
|
1
|
0,55
|
2500
|
khoa T nhiễm
|
|
311
|
|
Máy đo độ bảo hòa oxy
|
340
|
|
Mỹ
|
2009
|
2
|
0,55
|
37000
|
khoa GMHS
|
|
312
|
|
Máy đo độ đông máu
|
Coatron M4-
|
|
Đức
|
2007
|
1
|
0,5
|
58348
|
khoa XN
|
|
312
|
|
Máy đo độ đông máu
|
Coatron M4-
|
|
Đức
|
2007
|
1
|
0,5
|
58348
|
khoa XN
|
|
313
|
Máy xét nghiệm máu
|
Máy đo đường huyết
|
Omnitest 3
|
B/Braun
|
Đức
|
2014
|
2
|
1
|
|
Khoa Khám
|
|
313
|
Máy xét nghiệm máu
|
Máy đo đường huyết
|
Omnitest 3
|
B/Braun
|
Đức
|
2014
|
2
|
1
|
|
Khoa Khám
|
|
314
|
|
Máy đo đường huyết cầm tay
|
|
|
Đức
|
2010
|
1
|
0,6
|
1350
|
khoa kb
|
|
314
|
|
Máy đo đường huyết cầm tay
|
|
|
Đức
|
2010
|
1
|
0,6
|
1350
|
khoa kb
|
|
290
|
|
Máy đo huyết áp sơ sinh (6- 11) cm
|
|
|
Nhật Bản
|
2017
|
1
|
1
|
480
|
|
|
291
|
|
Máy đo huyết áp sơ sinh (6- 11) cm
|
|
|
Nhật Bản
|
2017
|
1
|
1
|
480
|
|
|
292
|
|
Máy đo khúc xạ máy tự động _AR-31A
|
AR 310A
|
|
Nhật
|
2008
|
1
|
0,6
|
181200
|
khoa LCK
|
|
293
|
Máy đo nồng độ Oxy trong máu
|
Máy đo nồng độ oxy trong máu
|
340
|
Mediaid
|
Mỹ
|
2016
|
1
|
1
|
15960
|
Khoa Phụ sản
|
|
294
|
Máy đo nồng độ Oxy trong máu
|
Máy đo nồng độ Oxy trong máu
|
340
|
Mediaid
|
Mỹ
|
2016
|
1
|
1
|
15960
|
Khoa Khám bệnh
|
|
295
|
Máy đo nồng độ Oxy trong máu
|
Máy đo nồng độ oxy trong máu
|
340
|
Mediaid
|
Mỹ
|
2016
|
2
|
1
|
31920
|
Khoa GMHS
|
|
296
|
Máy đo nồng độ Oxy trong máu
|
Máy đo nồng độ oxy trong máu
|
340
|
Mediaid
|
Mỹ
|
2016
|
1
|
1
|
15960
|
Khoa Tr. Nhiễm
|
|
297
|
Máy đo nồng độ Oxy trong máu
|
Máy đo nồng độ oxy trong máu
|
340
|
Mediaid
|
Mỹ
|
2016
|
1
|
1
|
15900
|
Khoa HSTC
|
|
298
|
Máy đo nồng độ Oxy trong máu
|
Máy đo SpO2
|
|
Meditech
|
Mỹ
|
2015
|
2
|
1
|
36960
|
Khoa HSTC
|
|
299
|
Máy đo nồng độ Oxy trong máu
|
Máy đo SpO2
|
|
Meditech
|
Mỹ
|
2015
|
2
|
1
|
36960
|
Khoa Khám
|
|
315
|
|
Máy đốt bằng điện CLTTD 350-2k
|
Cautray Unit
|
|
VN
|
2008
|
1
|
0,55
|
3500
|
khoa LCK
|
|
315
|
|
Máy đốt bằng điện CLTTD 350-2k
|
Cautray Unit
|
|
VN
|
2008
|
1
|
0,55
|
3500
|
khoa LCK
|
|
316
|
|
Máy đốt cắt điện cao tầng
|
Berchtopd
|
|
Nhật
|
2008
|
1
|
0,55
|
3500
|
khoa sản
|
|
316
|
|
Máy đốt cắt điện cao tầng
|
Berchtopd
|
|
Nhật
|
2008
|
1
|
0,55
|
3500
|
khoa sản
|
|
158
|
|
Máy gây mê kèm thở
|
SanKo
|
|
Nhật
|
2009
|
1
|
0,55
|
232000
|
khoa GMHS
|
|
159
|
|
Máy gây mê kèm thở Prima
|
Prima SP
|
|
Anh
|
2007
|
1
|
0,55
|
397550
|
khoa GMHS
|
|
160
|
|
Máy gây mê Siesta 21
|
Siesta 21
|
|
Nhật
|
2004
|
1
|
0,5
|
165000
|
khoa GMHS
|
|
161
|
|
Máy giặt vắt 30kg
|
RC30
|
|
Ý
|
2009
|
1
|
0,6
|
493350
|
khoa KSNK
|
|
163
|
|
Máy giúp thở CPAP + chậu tiệt trùng CPAP
|
KMC0604
|
|
VN
|
2009
|
1
|
0,5
|
24150
|
khoa nhi
|
|
165
|
|
Máy giúp thở đa năng
|
Alia
|
|
Đức
|
2008
|
1
|
0,6
|
370000
|
khoa hstc-cđ
|
|
166
|
|
Máy giúp thở đa năng
|
Alia
|
|
Đức
|
2008
|
1
|
0,6
|
378000
|
khoa hstc-cđ
|
|
162
|
|
Máy giúp thở KSE - CPAP
|
KMC0505
|
|
VN
|
2009
|
1
|
0,55
|
24150
|
khoa nhi
|
|
164
|
Máy gây mê, máy thở
|
Máy giúp thở xách tay
|
Sirio S2/T
|
Siaire Engineering
|
Ý
|
2014
|
1
|
1
|
|
Khoa Khám CC
|
|
167
|
|
Máy hấp tiệt trùng Autoclave, SA500A
|
SA-500A
|
|
Đài Loan
|
2007
|
1
|
0,55
|
188126
|
khoa KSNK
|
|
168
|
Dụng cụ y tế khác
|
Máy hấp ướt 125 lít
|
TC-459
|
Yi Lien
|
Đài Loan
|
2015
|
1
|
1
|
263600
|
Khoa KSNK
|
|
169
|
|
Máy hấp ướt Sturdy, Modesat 450-Taiwan
|
SAT 450
|
|
Đài Loan
|
2004
|
1
|
0,5
|
97545
|
khoa KSNK
|
|
170
|
|
Máy hấp ướt tiệt trùng Međa-2000VN
|
MEDDA 2000-NH
|
|
VN
|
2008
|
4
|
0,5
|
88772
|
khoa KSNK
|
|
171
|
|
Máy HCT Nhật
|
|
|
Nhật
|
2007
|
1
|
0,6
|
19500
|
khoa T nhiễm
|
|
172
|
|
Máy Hematocrit Hettich zentrifuge
|
Hettich zentrifugen
|
|
Đức
|
2007
|
1
|
0,55
|
1520
|
khoa XN
|
|
173
|
|
Máy hút dịch
|
|
|
Trung quốc
|
2008
|
1
|
0,5
|
5500
|
khoa nội
|
|
175
|
|
Máy hút dịch chạy điện
|
8875
|
|
Trung quốc
|
2008
|
1
|
0,6
|
6000
|
khoa kb
|
|
174
|
|
Máy hút dịch chạy pin
|
THOMAS
|
|
Mỹ
|
2008
|
1
|
0,6
|
6000
|
khoa kb
|
|
176
|
|
Máy hút dịch màn phổi
|
DF-500
|
|
Đài loan
|
2008
|
1
|
0,55
|
25000
|
khoa T nhiễm
|
|
177
|
|
Máy hút dịch YUYE7A23D
|
YUYE7A23D
|
|
Đài loan
|
2007
|
1
|
0,5
|
5500
|
khoa GMHS
|
|
178
|
Máy hút dịch
|
Máy hút đàm nhớt
|
New Askir 230 12VBR
|
CA-MI S.r.l
|
Ý
|
2014
|
1
|
1
|
|
Khoa Khám CC
|
|
179
|
|
Máy hút đờm giải - Korea
|
|
|
Hàn quốc
|
2007
|
1
|
0,5
|
2000
|
khoa sản
|
|
180
|
|
Máy huyết áp người lớn
|
|
|
Nhật Bản
|
2017
|
25
|
1
|
420
|
GMHS
|
|
181
|
|
Máy huyết áp người lớn
|
|
|
Nhật Bản
|
2017
|
25
|
1
|
420
|
GMHS
|
|
182
|
Máy kéo giãn trị liệu
|
Máy kéo dãn cột sống
|
OL-1100
|
OG Giken
|
Nhật
|
2014
|
1
|
1
|
|
PHCN
|
|
183
|
|
Máy kéo dãn cột sống thắt lưng
|
TXF-1
|
|
Mỹ
|
2009
|
1
|
0,5
|
2500
|
khoa PHCN
|
|
188
|
|
Máy KSE Medical
|
KMC050
|
|
VN
|
2007
|
1
|
0,6
|
24150
|
khoa hstc-cđ
|
|
184
|
|
Máy khí dung
|
Mabis Mist
|
|
Mỹ
|
2007
|
1
|
0,5
|
1000
|
khopa nhi
|
|
185
|
|
Máy khí dung Comfort 2000
|
KU 400
|
|
Nhật
|
2007
|
1
|
0,55
|
9144
|
khoa nhi
|
|
186
|
Máy xông mũi họng
|
Máy khí dung siêu âm
|
KU-200
|
Comfort Oasis
|
Nhật
|
2015
|
1
|
1
|
10290
|
Khoa Nội
|
|
187
|
Máy xông mũi họng
|
Máy khí dung siêu âm
|
KU-200
|
Comfort Oasis
|
Nhật
|
2015
|
1
|
1
|
10290
|
Khoa Khám
|
|
189
|
|
Máy lắc TPM - 2 Đức
|
TPM
|
|
Đức
|
2007
|
1
|
0,5
|
3500
|
khoa XN
|
|
190
|
|
Máy lấy cao răng siêu âm
|
USD-J
|
|
Đài Loan
|
2008
|
1
|
0,6
|
5600
|
khoa LCK
|
|
191
|
Máy li tâm
|
Máy li tâm 8 ống
|
|
|
Đài Loan
|
2015
|
2
|
1
|
13650
|
Khoa Xét Nghiệm
|
|
193
|
Máy li tâm
|
Máy ly tâm 24 ống mao dẫn
|
Hematokrit 210
|
Hettich
|
Đức
|
2014
|
1
|
1
|
57200
|
Xét nghiệm
|
|
194
|
|
Máy ly tâm 800 TQ
|
800 TQ
|
|
Trung quốc
|
2007
|
1
|
0,5
|
1500
|
khoa XN
|
|
192
|
|
Máy ly tâm Kubota 2010 Japan
|
2010
|
|
Nhật
|
2007
|
1
|
0,5
|
3500
|
khoa XN
|
|
195
|
|
Máy Monitor sản khoa
|
FC-700
|
|
Hàn quốc
|
2008
|
2
|
0,55
|
79800
|
khoa sản
|
|
196
|
|
Máy Monitor theo dõi bệnh nhân
|
INFITRON II
|
|
Mỹ
|
2007
|
1
|
0,55
|
338940
|
khoa GMHS
|
|
197
|
|
Máy Monitor theo dõi bệnh nhân
|
Vitapia 7000
|
|
Hàn quốc
|
2008
|
1
|
0,55
|
51924
|
khoa nhi
|
|
198
|
|
Máy Monitor theo dõi sản khoa
|
Fetargard
|
|
MỸ
|
2008
|
1
|
0,55
|
78511
|
khoa sản
|
|
![]()
|
|
Máy Monitoring đa năng
|
Procyon
|
|
Mỹ
|
2008
|
1
|
0,5
|
91500
|
khoa hstc-cđ
|
|
202
|
|
Máy Monitoring đa năng Procyon
|
F386390-0389-11
|
|
Mỹ
|
2009
|
1
|
0,55
|
91500
|
khoa GMHS
|
|
199
|
|
Máy Monitoring theo dõi bệnh nhân
|
INFITRON II
|
|
Mỹ
|
2007
|
1
|
0,5
|
51925
|
khoa hstc-cđ
|
|
200
|
|
Máy Monitoring theo dõi cơn go, tim thai
|
BT-300
|
BISTOS
|
Hàn quốc
|
2007
|
3
|
0,5
|
101100
|
khoa sản
|
|
203
|
|
Máy Monitorring đa năng Procyon
|
F3-86-390-03
|
|
Mỹ
|
2009
|
1
|
0,55
|
91500
|
khoa nhi
|
|
204
|
|
Máy nội soi FUJNON,Nhật
|
EG-450WR5
|
|
Nhật
|
2007
|
1
|
0,5
|
41120
|
khoa CĐHA
|
|
205
|
|
Máy oxy khí trời 515KS
|
515KS
|
|
Mỹ
|
2008
|
1
|
0,5
|
16453
|
khoa T.nhiễm
|
|
206
|
|
Máy oxy khí trời Alliance-Georgia
|
Alliance
|
|
Mỹ
|
2007
|
1
|
0,5
|
15493
|
khoa T nhiễm
|
|
207
|
Máy sốc tim
|
Máy phá rung đa năng
|
DEFI-B
|
Metrax
|
Đức
|
2014
|
1
|
1
|
|
Hồi sức TC-CĐ
|
|
208
|
Máy sốc tim
|
Máy phá rung đa năng
|
DEFI-B
|
Metrax
|
Đức
|
2014
|
1
|
1
|
|
Khoa Khám
|
|
209
|
|
Máy phân sinh hóa tự động
|
BS-300
|
|
Trung quốc
|
2008
|
1
|
0,6
|
590000
|
khoa XN
|
|
219
|
|
Máy phân tích điện giải 3 thông số Starlyte III
|
Starlyte III
|
|
Mỹ
|
2008
|
1
|
0,6
|
150000
|
khoa XN
|
|
210
|
|
Máy phân tích huyết học 18 thông số Abbott CD 1800
|
CD 1800
|
|
Mỹ
|
2008
|
1
|
0,6
|
200000
|
khoa XN
|
|
211
|
|
Máy phân tích huyết học 18 thông số CD 1800
|
CD 1800
|
|
Mỹ
|
2011
|
1
|
0,7
|
278000
|
khoa XN
|
|
212
|
|
Máy phân tích huyết học 18 thông số Mindray BS 300
|
CD 1800
|
|
Mỹ
|
2011
|
1
|
0,6
|
200000
|
khoa XN
|
|
213
|
|
Máy phân tích máu+máy in
|
D3
|
|
Pháp
|
2007
|
1
|
0,55
|
83789
|
khoa XN
|
|
214
|
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Clinitek Status
|
|
Đức
|
2007
|
2
|
0,55
|
39800
|
khoa XN
|
|
215
|
|
Máy phân tích nước tiểu Clinitech H 100
|
H 100
|
|
Canada
|
2012
|
1
|
0,7
|
22000
|
khoa XN
|
|
218
|
|
Máy phân tích sinh hóa bán tự động
|
BA-88A
|
|
Trung quốc
|
2012
|
1
|
0,7
|
85000
|
khoa XN
|
|
217
|
|
Máy phân tích sinh hóa bán tự động Mindray BA-88A
|
BA-88A
|
|
Trung quốc
|
2011
|
1
|
0,65
|
85000
|
khoa XN
|
|
216
|
|
Máy phân tích sinh hóa tự động
|
BS 300
|
|
Trung quốc
|
2011
|
1
|
0,65
|
500000
|
khoa XN
|
|
220
|
Máy phun thuốc khử trùng
|
Máy phun sương tiệt trùng
|
Aerosept 100VF
|
Aerosept
|
Pháp
|
2015
|
1
|
|
107800
|
Khoa KSNK
|
|
221
|
|
Máy rửa dụng cụ ACE4000
|
ACE4000
|
|
Úc
|
2008
|
1
|
0,65
|
97440
|
khoa KSNK
|
|
222
|
|
Máy rửa phim tự động Optimax
|
11701-0000
|
|
Đức
|
2008
|
1
|
0,55
|
104000
|
khoa CĐHA
|
|
223
|
|
Máy sấy dụng cụ 3 pha
|
Model 9524-000
|
|
Đức
|
2004
|
1
|
0,5
|
500
|
khoa KSNK
|
|
224
|
|
Máy shock điện
|
TEC-7621K
|
|
Nhật
|
2008
|
1
|
0,6
|
134500
|
khoa hstc-cđ
|
|
|
|
Máy siêu âm Bàn Đẩy Doppler màu 4D
|
SIUI- APOGEE 3300
|
|
Trung Quốc
|
2017
|
1
|
1
|
5,75E+08
|
Khoa CĐHA
|
|
231
|
Máy siêu âm
|
Máy siêu âm đen trắng
|
UF-550XTD
|
Fukuda Densi
|
Nhật
|
2015
|
1
|
1
|
399000
|
Khoa CĐHA
|
|
232
|
Máy điều trị sóng siêu âm
|
Máy siêu âm điều trị
|
Physion-Expert
|
Physiomed ED
|
Đức
|
2014
|
1
|
1
|
|
PHCN
|
|
227
|
|
Máy siêu âm màu
|
|
|
Nhật
|
2008
|
1
|
0,55
|
1144500
|
khoa CĐHA
|
|
230
|
|
Máy siêu âm xách tay Aloka
|
SSA-500
|
|
Nhật
|
2008
|
1
|
|
186800
|
khoa sản
|
|
233
|
|
Máy sinh hiển vi phẩu thuật
|
Anti-Mould
|
|
Đức
|
2008
|
1
|
0,55
|
105000
|
khoa LCK
|
|
234
|
|
Máy soi cổ tử cung
|
L-0680
|
|
Nhật
|
2008
|
1
|
0,55
|
238500
|
khoa sản
|
|
235
|
|
Máy súc rửa dạ dày
|
Yuyue
|
|
Trung quốc
|
2008
|
1
|
0,5
|
6100
|
khoa kb
|
|
236
|
|
Máy tán sỏi thủy lực
|
LITHOTRIBTEE27
|
|
Nhật
|
2009
|
1
|
0,6
|
960172
|
khoa GMHS
|
|
238
|
|
Máy tạo oxy khí trời
|
515KS-
|
DEVILBISS-
|
Mỹ
|
2007
|
1
|
0,5
|
16453
|
khoa nội
|
|
237
|
|
Máy tạo oxy khí trời ALLIANCE
|
ALLIANCE
|
|
MỸ
|
2007
|
1
|
0,5
|
16453
|
khoa sản
|
|
239
|
|
Máy tháo lòng Newport
|
CF-1
|
|
Mỹ
|
2010
|
1
|
0,5
|
3500
|
khoa GMHS
|
|
240
|
|
Máy thở DRAGER
|
DRAGER
|
|
Đức
|
2006
|
1
|
0,5
|
137560
|
khoa hstc-cđ
|
|
241
|
|
Máy thở ESRIT
|
ESRIT
|
|
USA
|
2004
|
1
|
0,5
|
386000
|
khoa hstc-cđ
|
|
242
|
|
Máy thở NEWPORT
|
HT-50
|
NEWPORT
|
Mỹ
|
2008
|
1
|
0,5
|
171903
|
Khoa kb
|
|
243
|
|
Máy thở T-Brid
|
T-Brid-16532
|
T-Brid
|
Mỹ
|
2008
|
2
|
0,6
|
895503
|
khoa hstc-cđ
|
|
244
|
|
Máy thử đường huyết
|
Lifescan
|
|
Mỹ
|
2008
|
1
|
0,6
|
2000
|
khoa kb
|
|
245
|
Máy truyền dịch (không qua bơm tiêm)
|
Máy truyền dịch
|
TE-LF 600
|
Terumo
|
Nhật
|
2016
|
1
|
1
|
28980
|
Khoa HSTC
|
|
246
|
Máy truyền dịch (không qua bơm tiêm)
|
Máy truyền dịch
|
TE-LF 600
|
Terumo
|
Nhật
|
2016
|
1
|
1
|
28980
|
Khoa Nhi
|
|
247
|
|
Máy truyền dịch tự động
|
InfusomatP
|
|
Đức
|
2009
|
1
|
0,55
|
31500
|
khoa T nhiễm
|
|
248
|
|
Máy truyền dịch tự động
|
8712212
|
|
Đức
|
2012
|
1
|
0,65
|
38000
|
khoa mhi
|
|
249
|
|
Máy truyền dịch tự động
|
InfusomatP
|
|
Đức
|
2009
|
3
|
0,55
|
31500
|
khoa nhi
|
|
250
|
|
Máy truyền địch tự động
|
InfusomatP
|
|
Đức
|
2007
|
2
|
0,6
|
63
|
khoa hstc-cđ
|
|
251
|
|
Máy X - Quang
|
TXR 325D
|
|
Mỹ
|
2005
|
1
|
0,5
|
295125
|
khoa CĐHA
|
|
252
|
|
Máy X - Quang SHIMADZU 500 mA,Nhật
|
GSC20025
|
|
Nhật
|
2007
|
1
|
0,55
|
345881
|
khoa CĐHA
|
|
254
|
Máy xét nghiệm máu
|
Máy xét nghiệm Elisa
|
TC-96
|
Teco
|
Mỹ
|
2015
|
1
|
1
|
346500
|
Khoa Xét Nghiệm
|
|
255
|
|
Máy xét nghiệm miễn dịch
|
Lisascan
|
|
Đức
|
2008
|
1
|
0,55
|
187700
|
khoa XN
|
|
256
|
|
Máy xét nghiệm sinh hoá máu BST 310
|
BST 310
|
|
Tây ban nha
|
2007
|
1
|
0,5
|
49022
|
khoa XN
|
|
257
|
|
Máy xét nghiệm sinh hoá máu Screen Master 3000
|
Screen Master 3000
|
|
Ý
|
2007
|
1
|
0,5
|
41098
|
khoa XN
|
|
258
|
|
Máy xét nghiệm sinh hoá máu tự động A25 Biosystem
|
A 25
|
|
Tây ban nha
|
2008
|
1
|
0,55
|
547249
|
khoa XN
|
|
259
|
|
Máy xét nghiệm SYSMEX KX 21
|
SYSMEX KX 21
|
|
Nhật
|
2007
|
2
|
0,5
|
150678
|
khoa XN
|
|
260
|
|
Máy xông khí dung
|
AEROFAMILY
|
|
ý
|
2008
|
1
|
0,55
|
600
|
khoa lck
|
|
261
|
|
Máy xông khí dung
|
F-400
|
JUNOR
|
Ý
|
2008
|
1
|
0,6
|
600
|
Khoa KB
|
|
262
|
|
Máy xông khí dung
|
Happy neb II
|
|
ý
|
2008
|
2
|
0,6
|
1800
|
khoa nội
|
|
263
|
|
Máy xông khí dung
|
1122
|
THOMAS
|
Mỹ
|
2008
|
2
|
0,6
|
1200
|
Khoa KB
|
|
264
|
|
Máy xông khí dung
|
NE-C08-C
|
OMRON
|
Nhật
|
2008
|
1
|
0,6
|
700
|
Khoa KB
|
|
265
|
|
Máy xông khí dung
|
Happy neb II
|
|
ý
|
2009
|
1
|
0,55
|
1800
|
khoa T nhiễm
|
|
266
|
Máy xông mũi họng
|
Máy xông khí dung
|
Junior
|
Flame
|
Ý
|
2014
|
1
|
1
|
|
Khoa Khám
|
|
267
|
|
Máy xông khí dung Comfort 2000
|
KU400
|
|
Nhật
|
2007
|
1
|
0,5
|
9114
|
khoa nội
|
|
268
|
Máy xông mũi họng
|
Máy xông khí dung Comfort 2000
|
KU-400
|
Shin-El Induustries
|
Nhật
|
2016
|
1
|
1
|
13500
|
Khoa Tr.Nhiễm
|
|
269
|
Máy xông mũi họng
|
Máy xông khí dung Comfort 2000
|
KU-400
|
Shin-el Industries
|
Nhật
|
2016
|
1
|
1
|
13500
|
Khoa Nội
|
|
270
|
Máy xông mũi họng
|
Máy xông khí dung Comfort 2000
|
KU-400
|
Shin-el Industries
|
Nhật
|
2016
|
1
|
1
|
13500
|
Khoa Nhi
|
|
271
|
Máy xông mũi họng
|
Máy xông khí dung Omron
|
NE-C29
|
Omron
|
Nhật
|
2014
|
2
|
1
|
1630
|
Liên Chuyên Khoa
|
|
272
|
Máy xông mũi họng
|
Máy xông khí dung Omron
|
NE-C29
|
Omron
|
Nhật
|
2014
|
1
|
1
|
1628
|
Ngoại TH
|
|
273
|
Máy xông mũi họng
|
Máy xông khí dung Omron
|
NE-C29
|
Omron
|
Nhật
|
2014
|
2
|
1
|
1638
|
Truyền Nhiễm
|
|
274
|
Máy xông mũi họng
|
Máy xông khí dung siêu âm Comfort
|
KU-200
|
Koushin
|
Nhật
|
2014
|
1
|
1
|
10500
|
Nội
|
|
275
|
Máy xông mũi họng
|
Máy xông khí dung siêu âm Comfort
|
KU-200
|
Koushin
|
Nhật
|
2014
|
1
|
1
|
10500
|
Khoa Khám
|
|
276
|
|
Máy xông khí dungComfort 2000
|
KU 400
|
|
Nhật
|
2007
|
2
|
0,6
|
18288
|
khoa hstc-cđ
|
|
253
|
|
Máy X-Quang C-ARM
|
KMC 950
|
|
Hàn quốc
|
2009
|
1
|
0,55
|
822710
|
khoa GMHS
|
|
317
|
Dụng cụ thí nghiệm
|
Micropipette 1000mcl
|
|
|
Trung Quốc
|
2016
|
2
|
1
|
3180
|
Khoa XN
|
|
317
|
Dụng cụ thí nghiệm
|
Micropipette 1000mcl
|
|
|
Trung Quốc
|
2016
|
2
|
1
|
3180
|
Khoa XN
|
|
319
|
Dụng cụ thí nghiệm
|
Micropipette 20-200mcl
|
|
|
Trung Quốc
|
2016
|
2
|
1
|
3180
|
Khoa XN
|
|
319
|
Dụng cụ thí nghiệm
|
Micropipette 20-200mcl
|
|
|
Trung Quốc
|
2016
|
2
|
1
|
3180
|
Khoa XN
|
|
318
|
Dụng cụ thí nghiệm
|
Micropipette 2-20mcl
|
|
|
Trung Quốc
|
2016
|
1
|
1
|
1590
|
Khoa XN
|
|
318
|
Dụng cụ thí nghiệm
|
Micropipette 2-20mcl
|
|
|
Trung Quốc
|
2016
|
1
|
1
|
1590
|
Khoa XN
|
|
321
|
Dụng cụ thí nghiệm
|
Micropipette 50-200mcl
|
|
|
Trung Quốc
|
2016
|
2
|
1
|
5040
|
Khoa XN
|
|
321
|
Dụng cụ thí nghiệm
|
Micropipette 50-200mcl
|
|
|
Trung Quốc
|
2016
|
2
|
1
|
5040
|
Khoa XN
|
|
320
|
Dụng cụ thí nghiệm
|
Micropipette 5-50mcl
|
|
|
Trung Quốc
|
2016
|
2
|
1
|
3180
|
Khoa XN
|
|
320
|
Dụng cụ thí nghiệm
|
Micropipette 5-50mcl
|
|
|
Trung Quốc
|
2016
|
2
|
1
|
3180
|
Khoa XN
|
|
322
|
Monitor y tế
|
Monitor theo dỏi bệnh nhân
|
Vitamax 4000
|
Infinium
|
Mỹ
|
2014
|
1
|
1
|
117600
|
GMHS
|
|
323
|
Monitor y tế
|
Monitor theo dỏi bệnh nhân
|
Vitalmax 4000
|
Infinium
|
Mỹ
|
2014
|
2
|
1
|
117600
|
Hồi sức TC-CĐ
|
|
324
|
Monitor y tế
|
Monitor theo dỏi bệnh nhân
|
HBP-2070
|
Mediana
|
Hàn quốc
|
2014
|
1
|
1
|
|
GMHS
|
|
322
|
Monitor y tế
|
Monitor theo dỏi bệnh nhân
|
Vitamax 4000
|
Infinium
|
Mỹ
|
2014
|
1
|
1
|
117600
|
GMHS
|
|
323
|
Monitor y tế
|
Monitor theo dỏi bệnh nhân
|
Vitalmax 4000
|
Infinium
|
Mỹ
|
2014
|
2
|
1
|
117600
|
Hồi sức TC-CĐ
|
|
324
|
Monitor y tế
|
Monitor theo dỏi bệnh nhân
|
HBP-2070
|
Mediana
|
Hàn quốc
|
2014
|
1
|
1
|
|
GMHS
|
|
325
|
Monitor chuyên dụng
|
Monitor theo dỏi sản khoa
|
IFM-500
|
Bionic
|
Hàn quốc
|
2014
|
1
|
1
|
35700
|
Sản
|
|
325
|
Monitor chuyên dụng
|
Monitor theo dỏi sản khoa
|
IFM-500
|
Bionic
|
Hàn quốc
|
2014
|
1
|
1
|
35700
|
Sản
|
|
326
|
|
Monitoring Philips
|
863064
|
Philips VM6
|
Mỹ
|
2010
|
1
|
0,5
|
49000
|
Khoa kb
|
|
326
|
|
Monitoring Philips
|
863064
|
Philips VM6
|
Mỹ
|
2010
|
1
|
0,5
|
49000
|
Khoa kb
|
|
327
|
|
Monitoring theo dõi bệnh nhân
|
Omni III
|
|
Mỹ
|
2008
|
1
|
0,55
|
89554
|
khoa GMHS
|
|
327
|
|
Monitoring theo dõi bệnh nhân
|
Omni III
|
|
Mỹ
|
2008
|
1
|
0,55
|
89554
|
khoa GMHS
|
|
328
|
|
Monitoring theo dõi BN
|
OMNI
|
|
Mỹ
|
2007
|
1
|
0,6
|
48847
|
khoa hstc-cđ
|
|
329
|
|
Monitoring theo dõi BN
|
Omni III
|
|
Mỹ
|
2008
|
1
|
0,6
|
89554
|
khoa hstc-cđ
|
|
328
|
|
Monitoring theo dõi BN
|
OMNI
|
|
Mỹ
|
2007
|
1
|
0,6
|
48847
|
khoa hstc-cđ
|
|
329
|
|
Monitoring theo dõi BN
|
Omni III
|
|
Mỹ
|
2008
|
1
|
0,6
|
89554
|
khoa hstc-cđ
|
|
330
|
|
Moritoning theo dỏi BN
|
Pacetech
|
|
Mỹ
|
2008
|
1
|
0,6
|
140690
|
khoa hstc-cđ
|
|
330
|
|
Moritoning theo dỏi BN
|
Pacetech
|
|
Mỹ
|
2008
|
1
|
0,6
|
140690
|
khoa hstc-cđ
|
|
331
|
Dụng cụ y tế khác
|
Mũi xiên dùng cho ống trocar 11mm
|
|
Olympic
|
Nhật
|
2015
|
1
|
1
|
4618
|
Khoa GMHS
|
|
331
|
Dụng cụ y tế khác
|
Mũi xiên dùng cho ống trocar 11mm
|
|
Olympic
|
Nhật
|
2015
|
1
|
1
|
4618
|
Khoa GMHS
|
|
332
|
|
Nắp Troca 05( A5857)
|
|
Olympus
|
Nhật Bản
|
2017
|
2
|
1
|
1115000
|
GMHS
|
|
332
|
|
Nắp Troca 05( A5857)
|
|
Olympus
|
Nhật Bản
|
2017
|
2
|
1
|
1115000
|
GMHS
|
|
333
|
|
Nắp Troca 10( A 5858)
|
|
Olympus
|
Nhật Bản
|
2017
|
1
|
1
|
1115000
|
GMHS
|
|
333
|
|
Nắp Troca 10( A 5858)
|
|
Olympus
|
Nhật Bản
|
2017
|
1
|
1
|
1115000
|
GMHS
|
|
335
|
|
Nồi hấp tiệt trùng Inox
|
AS-2001
|
|
Đài Loan
|
2008
|
1
|
0,6
|
10050
|
khoa LCK
|
|
335
|
|
Nồi hấp tiệt trùng Inox
|
AS-2001
|
|
Đài Loan
|
2008
|
1
|
0,6
|
10050
|
khoa LCK
|
|
336
|
Dụng cụ y tế khác
|
Nồi hấp tiệt trùng nhỏ
|
|
Surdy
|
Đài Loan
|
2015
|
1
|
1
|
16200
|
Khoa GMHS
|
|
336
|
Dụng cụ y tế khác
|
Nồi hấp tiệt trùng nhỏ
|
|
Surdy
|
Đài Loan
|
2015
|
1
|
1
|
16200
|
Khoa GMHS
|
|
337
|
Dụng cụ y tế khác
|
Núm cao su máy đo ECG/ bộ 6 cái
|
|
|
Trung Quốc
|
2016
|
2
|
1
|
630
|
Khoa HSTC
|
|
337
|
Dụng cụ y tế khác
|
Núm cao su máy đo ECG/ bộ 6 cái
|
|
|
Trung Quốc
|
2016
|
2
|
1
|
630
|
Khoa HSTC
|
|
334
|
Dụng cụ y tế khác
|
Nhiệt kế tủ lạnh
|
|
|
Trung Quốc
|
2016
|
4
|
1
|
260
|
Khoa Dược
|
|
334
|
Dụng cụ y tế khác
|
Nhiệt kế tủ lạnh
|
|
|
Trung Quốc
|
2016
|
4
|
1
|
260
|
Khoa Dược
|
|
344
|
Dụng cụ tai mũi họng
|
Optic nội soi trẻ em
|
|
Medtric
|
Hàn Quốc
|
2015
|
1
|
1
|
13500
|
Khoa LCK
|
|
344
|
Dụng cụ tai mũi họng
|
Optic nội soi trẻ em
|
|
Medtric
|
Hàn Quốc
|
2015
|
1
|
1
|
13500
|
Khoa LCK
|
|
343
|
Dụng cụ y tế khác
|
Ông đựng pen kéo
|
|
|
Việt Nam
|
2016
|
17
|
1
|
646
|
Khoa KSNK
|
|
343
|
Dụng cụ y tế khác
|
Ông đựng pen kéo
|
|
|
Việt Nam
|
2016
|
17
|
1
|
646
|
Khoa KSNK
|
|
339
|
Dụng cụ tai mũi họng
|
Ống hút tai
|
|
|
Việt Nam
|
2016
|
5
|
1
|
560
|
Khoa LCK
|
|
339
|
Dụng cụ tai mũi họng
|
Ống hút tai
|
|
|
Việt Nam
|
2016
|
5
|
1
|
560
|
Khoa LCK
|
|
341
|
|
Ống nội soi TMH 70 6mm x 187mm
|
|
|
|
2017
|
1
|
1
|
11500000
|
Khoa LCK
|
|
341
|
|
Ống nội soi TMH 70 6mm x 187mm
|
|
|
|
2017
|
1
|
1
|
11500000
|
Khoa LCK
|
|
340
|
|
Ống nghe tim phổi
|
|
|
Nhật Bản
|
2017
|
6
|
1
|
130
|
Khoa CCl
|
|
340
|
|
Ống nghe tim phổi
|
|
|
Nhật Bản
|
2017
|
6
|
1
|
130
|
Khoa CCl
|
|
342
|
Dụng cụ y tế khác
|
Ống tưới rửa
|
WA51131A
|
Olympus
|
Đức
|
2016
|
1
|
1
|
6930
|
Khoa GMHS
|
|
342
|
Dụng cụ y tế khác
|
Ống tưới rửa
|
WA51131A
|
Olympus
|
Đức
|
2016
|
1
|
1
|
6930
|
Khoa GMHS
|
|
338
|
|
ơm tiêm điện injectomat Agilia
|
20797146
|
|
Pháp
|
2008
|
2
|
0,6
|
44772
|
khoa hstc-cđ
|
|
338
|
|
ơm tiêm điện injectomat Agilia
|
20797146
|
|
Pháp
|
2008
|
2
|
0,6
|
44772
|
khoa hstc-cđ
|
|
345
|
|
Pen kẹp kim khâu
|
|
|
Pakistan
|
2017
|
5
|
1
|
32
|
Khoa Sản
|
|
345
|
|
Pen kẹp kim khâu
|
|
|
Pakistan
|
2017
|
5
|
1
|
32
|
Khoa Sản
|
|
346
|
Dụng cụ y tế khác
|
Pence thẳng có mấu 16cm
|
|
|
Pakistan
|
2016
|
5
|
1
|
120
|
Khoa KSNK
|
|
346
|
Dụng cụ y tế khác
|
Pence thẳng có mấu 16cm
|
|
|
Pakistan
|
2016
|
5
|
1
|
120
|
Khoa KSNK
|
|
349
|
Dụng cụ tai mũi họng
|
Pince mở mũi
|
|
|
Pakistan
|
2016
|
2
|
1
|
412
|
Khoa LCK
|
|
349
|
Dụng cụ tai mũi họng
|
Pince mở mũi
|
|
|
Pakistan
|
2016
|
2
|
1
|
412
|
Khoa LCK
|
|
347
|
Dụng cụ y tế khác
|
Phao oxy 42L
|
SY-42L
|
|
Trung Quốc
|
2016
|
2
|
1
|
420
|
Khoa Khám Bệnh
|
|
348
|
Dụng cụ y tế khác
|
Phao oxy 42L
|
SY-42L
|
|
Trung Quốc
|
2016
|
1
|
1
|
210
|
Khoa Nội
|
|
347
|
Dụng cụ y tế khác
|
Phao oxy 42L
|
SY-42L
|
|
Trung Quốc
|
2016
|
2
|
1
|
420
|
Khoa Khám Bệnh
|
|
348
|
Dụng cụ y tế khác
|
Phao oxy 42L
|
SY-42L
|
|
Trung Quốc
|
2016
|
1
|
1
|
210
|
Khoa Nội
|
|
350
|
Dụng cụ đường tiết niệu
|
Rọ lấy sỏi qua nội soi
|
FG-51D
|
Olympus
|
Nhật
|
2014
|
2
|
1
|
13030
|
GMHS
|
|
350
|
Dụng cụ đường tiết niệu
|
Rọ lấy sỏi qua nội soi
|
FG-51D
|
Olympus
|
Nhật
|
2014
|
2
|
1
|
13030
|
GMHS
|
|
351
|
Dụng cụ y tế khác
|
Ruột kẹp cầm máu lưỡng cực
|
WA32410C
|
Olympic
|
Nhật
|
2015
|
1
|
1
|
34700
|
Khoa GMHS
|
|
351
|
Dụng cụ y tế khác
|
Ruột kẹp cầm máu lưỡng cực
|
WA32410C
|
Olympic
|
Nhật
|
2015
|
1
|
1
|
34700
|
Khoa GMHS
|
|
352
|
|
Sinh hiển vi (Slit Lamp) khám mắt có gắn Camera
|
L-0187
|
|
Nhật
|
2008
|
1
|
0,55
|
210000
|
khoa LCK
|
|
352
|
|
Sinh hiển vi (Slit Lamp) khám mắt có gắn Camera
|
L-0187
|
|
Nhật
|
2008
|
1
|
0,55
|
210000
|
khoa LCK
|
|
353
|
Dụng cụ y tế khác
|
Tay cầm tưới rửa
|
WA 51172S
|
Olympus
|
Đức
|
2016
|
1
|
1
|
53760
|
Khoa GMHS
|
|
353
|
Dụng cụ y tế khác
|
Tay cầm tưới rửa
|
WA 51172S
|
Olympus
|
Đức
|
2016
|
1
|
1
|
53760
|
Khoa GMHS
|
|
354
|
|
Tay khoan Hight Speed
|
|
|
Nhật
|
2007
|
3
|
0,55
|
12600
|
khoa LCK
|
|
354
|
|
Tay khoan Hight Speed
|
|
|
Nhật
|
2007
|
3
|
0,55
|
12600
|
khoa LCK
|
|
362
|
Dụng cụ tai mũi họng
|
Tornevis tintan phẩu thuật
|
|
Bio
|
Hàn Quốc
|
2015
|
1
|
1
|
4850
|
Khoa LCK
|
|
362
|
Dụng cụ tai mũi họng
|
Tornevis tintan phẩu thuật
|
|
Bio
|
Hàn Quốc
|
2015
|
1
|
1
|
4850
|
Khoa LCK
|
|
363
|
|
Tủ ấm Alarmanlage
|
GDR
|
|
Đức
|
2008
|
1
|
0,55
|
14163
|
|
|
363
|
|
Tủ ấm Alarmanlage
|
GDR
|
|
Đức
|
2008
|
1
|
0,55
|
14163
|
|
|
364
|
|
Tủ ấm JSR 100T
|
JSR 100T
|
|
Hàn quốc
|
2008
|
1
|
0,55
|
5000
|
khoa XN
|
|
364
|
|
Tủ ấm JSR 100T
|
JSR 100T
|
|
Hàn quốc
|
2008
|
1
|
0,55
|
5000
|
khoa XN
|
|
371
|
Bàn mổ, giường khám
|
Tủ đầu giường
|
SK003
|
Jiangsu Saikang
|
Trung Quốc
|
2014
|
2
|
1
|
|
Khoa Khám
|
|
372
|
Bàn mổ, giường khám
|
Tủ đầu giường
|
SK003
|
Jiangsu Saikang
|
Trung Quốc
|
2014
|
2
|
1
|
|
Nội
|
|
373
|
Bàn mổ, giường khám
|
Tủ đầu giường
|
SK003
|
Jiangsu Saikang
|
Trung Quốc
|
2014
|
2
|
1
|
|
Sản
|
|
374
|
Bàn mổ, giường khám
|
Tủ đầu giường
|
SK003
|
Jiangsu Saikang
|
Trung Quốc
|
2014
|
8
|
1
|
|
Hồi sức TC-CĐ
|
|
375
|
Bàn mổ, giường khám
|
Tủ đầu giường
|
SK003
|
Jiangsu Saikang
|
Trung Quốc
|
2014
|
1
|
1
|
|
Truyền Nhiễm
|
|
371
|
Bàn mổ, giường khám
|
Tủ đầu giường
|
SK003
|
Jiangsu Saikang
|
Trung Quốc
|
2014
|
2
|
1
|
|
Khoa Khám
|
|
372
|
Bàn mổ, giường khám
|
Tủ đầu giường
|
SK003
|
Jiangsu Saikang
|
Trung Quốc
|
2014
|
2
|
1
|
|
Nội
|
|
373
|
Bàn mổ, giường khám
|
Tủ đầu giường
|
SK003
|
Jiangsu Saikang
|
Trung Quốc
|
2014
|
2
|
1
|
|
Sản
|
|
374
|
Bàn mổ, giường khám
|
Tủ đầu giường
|
SK003
|
Jiangsu Saikang
|
Trung Quốc
|
2014
|
8
|
1
|
|
Hồi sức TC-CĐ
|
|
375
|
Bàn mổ, giường khám
|
Tủ đầu giường
|
SK003
|
Jiangsu Saikang
|
Trung Quốc
|
2014
|
1
|
1
|
|
Truyền Nhiễm
|
|
365
|
|
Tủ hấp ướt Tomy ES 315
|
ES 315
|
|
Nhật
|
2007
|
1
|
0,55
|
25150
|
khoa XN
|
|
365
|
|
Tủ hấp ướt Tomy ES 315
|
ES 315
|
|
Nhật
|
2007
|
1
|
0,55
|
25150
|
khoa XN
|
|
366
|
|
Tủ hấp ướt Tomy ES 325 Nhật
|
ES 325
|
|
Nhật
|
2008
|
1
|
0,5
|
25150
|
khoa KSNK
|
|
366
|
|
Tủ hấp ướt Tomy ES 325 Nhật
|
ES 325
|
|
Nhật
|
2008
|
1
|
0,5
|
25150
|
khoa KSNK
|
|
367
|
|
Tủ sấy CN - 02G Korea
|
CN-02G
|
|
Hàn quốc
|
2007
|
1
|
0,55
|
23090
|
khoa XN
|
|
367
|
|
Tủ sấy CN - 02G Korea
|
CN-02G
|
|
Hàn quốc
|
2007
|
1
|
0,55
|
23090
|
khoa XN
|
|
368
|
|
Tủ sấy DIN 40050 IP20
|
IP20
|
|
Đức
|
2007
|
1
|
0,55
|
12500
|
khoa XN
|
|
368
|
|
Tủ sấy DIN 40050 IP20
|
IP20
|
|
Đức
|
2007
|
1
|
0,55
|
12500
|
khoa XN
|
|
369
|
|
Tủ sấy JSOF
|
JSOF-250
|
|
Hàn quốc
|
2008
|
1
|
0,55
|
23090
|
khoa KSNK
|
|
369
|
|
Tủ sấy JSOF
|
JSOF-250
|
|
Hàn quốc
|
2008
|
1
|
0,55
|
23090
|
khoa KSNK
|
|
370
|
|
Tủ trữ máu Fiocchectti
|
EMOTTECA400
|
|
Ý
|
2007
|
1
|
0,55
|
79498
|
khoa XN
|
|
370
|
|
Tủ trữ máu Fiocchectti
|
EMOTTECA400
|
|
Ý
|
2007
|
1
|
0,55
|
79498
|
khoa XN
|
|
376
|
Dụng cụ y tế khác
|
Túi truyền áp lực cao 500ml
|
|
|
Mỹ
|
2016
|
1
|
1
|
1700
|
Khoa GMHS
|
|
377
|
Dụng cụ y tế khác
|
Túi truyền áp lực cao 500ml
|
|
|
Mỹ
|
2016
|
1
|
1
|
1700
|
Khoa HSTC
|
|
378
|
Dụng cụ y tế khác
|
Túi truyền áp lực cao 500ml
|
|
|
Mỹ
|
2016
|
1
|
1
|
1700
|
Khoa Khám bệnh
|
|
376
|
Dụng cụ y tế khác
|
Túi truyền áp lực cao 500ml
|
|
|
Mỹ
|
2016
|
1
|
1
|
1700
|
Khoa GMHS
|
|
377
|
Dụng cụ y tế khác
|
Túi truyền áp lực cao 500ml
|
|
|
Mỹ
|
2016
|
1
|
1
|
1700
|
Khoa HSTC
|
|
378
|
Dụng cụ y tế khác
|
Túi truyền áp lực cao 500ml
|
|
|
Mỹ
|
2016
|
1
|
1
|
1700
|
Khoa Khám bệnh
|
|
355
|
Dụng cụ y tế khác
|
Thau inox 30x12cm
|
|
|
Việt Nam
|
2016
|
10
|
1
|
1600
|
Khoa KSNK
|
|
355
|
Dụng cụ y tế khác
|
Thau inox 30x12cm
|
|
|
Việt Nam
|
2016
|
10
|
1
|
1600
|
Khoa KSNK
|
|
356
|
|
Thau tắm bé Inox
|
|
|
Việt Nam
|
2017
|
30
|
1
|
185
|
Khoa Sản
|
|
357
|
|
Thau tắm bé Inox
|
|
|
Việt Nam
|
2017
|
30
|
1
|
185
|
Khoa Sản
|
|
358
|
|
Thau tắm bé Inox
|
|
|
Việt Nam
|
2017
|
30
|
1
|
185
|
Khoa Sản
|
|
356
|
|
Thau tắm bé Inox
|
|
|
Việt Nam
|
2017
|
30
|
1
|
185
|
Khoa Sản
|
|
357
|
|
Thau tắm bé Inox
|
|
|
Việt Nam
|
2017
|
30
|
1
|
185
|
Khoa Sản
|
|
358
|
|
Thau tắm bé Inox
|
|
|
Việt Nam
|
2017
|
30
|
1
|
185
|
Khoa Sản
|
|
360
|
|
Thiết bị đa năng (Laser chiếu ngoài, siêu âm điều trị, xung điện)
|
ZHX - IIIB
|
|
Trung quốc
|
2011
|
1
|
0,55
|
8800
|
khoa PHCN
|
|
360
|
|
Thiết bị đa năng (Laser chiếu ngoài, siêu âm điều trị, xung điện)
|
ZHX - IIIB
|
|
Trung quốc
|
2011
|
1
|
0,55
|
8800
|
khoa PHCN
|
|
359
|
|
Thiết bị sử lý chất thải rắn y tế công nghệ vi sống tích hợp
|
Sterilwave 250
|
Bertin Technologies
|
Pháp
|
2016
|
1
|
1
|
5,91E+09
|
Khoa KSNK
|
|
359
|
|
Thiết bị sử lý chất thải rắn y tế công nghệ vi sống tích hợp
|
Sterilwave 250
|
Bertin Technologies
|
Pháp
|
2016
|
1
|
1
|
5,91E+09
|
Khoa KSNK
|
|
361
|
|
Thùng xông thuốc chân
|
XC - LY 800
|
|
Trung quốc
|
2011
|
2
|
0,55
|
8960
|
khoa PHCN
|
|
361
|
|
Thùng xông thuốc chân
|
XC - LY 800
|
|
Trung quốc
|
2011
|
2
|
0,55
|
8960
|
khoa PHCN
|
|
379
|
|
Vanas( kéo giác mạc)
|
|
|
Pakistan
|
2017
|
1
|
1
|
275
|
|
|
379
|
|
Vanas( kéo giác mạc)
|
|
|
Pakistan
|
2017
|
1
|
1
|
275
|
|
|
380
|
|
Vi lọc băng tải
|
AL-2/2,1C(AISI 304)
|
|
Đan Mạch
|
2016
|
1
|
1
|
|
Khoa KSNK
|
|
381
|
|
Vi lọc băng tải
|
AL-2/2,1C(AISI 304)
|
|
Đan Mạch
|
2016
|
1
|
1
|
|
Khoa KSNK
|
|
382
|
|
Vi lọc băng tải
|
AL-2/2,1C(AISI 304)
|
|
Đan Mạch
|
2016
|
1
|
1
|
|
Khoa KSNK
|
|
383
|
|
Vi lọc băng tải
|
AL-2/2,1C(AISI 304)
|
|
Đan Mạch
|
2016
|
1
|
1
|
|
Khoa KSNK
|
|
380
|
|
Vi lọc băng tải
|
AL-2/2,1C(AISI 304)
|
|
Đan Mạch
|
2016
|
1
|
1
|
|
Khoa KSNK
|
|
381
|
|
Vi lọc băng tải
|
AL-2/2,1C(AISI 304)
|
|
Đan Mạch
|
2016
|
1
|
1
|
|
Khoa KSNK
|
|
382
|
|
Vi lọc băng tải
|
AL-2/2,1C(AISI 304)
|
|
Đan Mạch
|
2016
|
1
|
1
|
|
Khoa KSNK
|
|
383
|
|
Vi lọc băng tải
|
AL-2/2,1C(AISI 304)
|
|
Đan Mạch
|
2016
|
1
|
1
|
|
Khoa KSNK
|
|
384
|
Dụng cụ y tế khác
|
Vỏ kẹp cầm máu lưỡng cực
|
WA60800C
|
Olympus
|
Đức
|
2016
|
1
|
1
|
11970
|
Khoa GMHS
|
|
384
|
Dụng cụ y tế khác
|
Vỏ kẹp cầm máu lưỡng cực
|
WA60800C
|
Olympus
|
Đức
|
2016
|
1
|
1
|
11970
|
Khoa GMHS
|
|
387
|
Dụng cụ y tế khác
|
Xe đạp tập tay chân
|
|
|
Việt Nam
|
2015
|
1
|
1
|
2650
|
Khoa PHCN
|
|
387
|
Dụng cụ y tế khác
|
Xe đạp tập tay chân
|
|
|
Việt Nam
|
2015
|
1
|
1
|
2650
|
Khoa PHCN
|
|
388
|
Xe dành cho người khuyết tật
|
Xe đẩy ngồi
|
AC890
|
|
Trung Quốc
|
2016
|
2
|
1
|
3400
|
Khoa Nội
|
|
389
|
|
Xe đẩy ngồi
|
|
|
Trung Quốc
|
2017
|
1
|
1
|
1415000
|
Khoa Truyền Nhiễm
|
|
390
|
|
Xe đẩy ngồi
|
|
|
Trung Quốc
|
2017
|
1
|
1
|
1415000
|
Khoa Truyền Nhiễm
|
|
388
|
Xe dành cho người khuyết tật
|
Xe đẩy ngồi
|
AC890
|
|
Trung Quốc
|
2016
|
2
|
1
|
3400
|
Khoa Nội
|
|
389
|
|
Xe đẩy ngồi
|
|
|
Trung Quốc
|
2017
|
1
|
1
|
1415000
|
Khoa Truyền Nhiễm
|
|
390
|
|
Xe đẩy ngồi
|
|
|
Trung Quốc
|
2017
|
1
|
1
|
1415000
|
Khoa Truyền Nhiễm
|
|
385
|
Xe đẩy thiết bị y tế
|
Xe inox 2 tầng
|
|
|
Việt Nam
|
2016
|
1
|
1
|
2310
|
Khoa Phụ sản
|
|
385
|
Xe đẩy thiết bị y tế
|
Xe inox 2 tầng
|
|
|
Việt Nam
|
2016
|
1
|
1
|
2310
|
Khoa Phụ sản
|
|
386
|
|
Xe tiêm 3 tầng
|
|
|
Việt Nam
|
2017
|
1
|
1
|
2500000
|
Khoa LCK
|
|
386
|
|
Xe tiêm 3 tầng
|
|
|
Việt Nam
|
2017
|
1
|
1
|
2500000
|
Khoa LCK
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày …… tháng …… năm ……
CÁN BỘ BÁO CÁO
(Ký Tên)
|
GIÁM ĐỐC
(Ký tên và đóng dấu)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh mục ICD 9
Bệnh viện đa khoa tỉnh Khánh Hòa
Sở y tế Khánh Hòa
Bệnh viện Hòa Hảo
Bảo hiểm xã hội Việt Nam
Cục quản lý khám chữa bệnh
Tra cứu hồ sơ một cửa
Chuyển đổi số quốc gia
BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC NINH HÒA
This text will be replaced
|
|
|